:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 18:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:46, Trăng lặn 21:06, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 5,9 (Trung bình) |
11:00buổi sángtừ 11:00 đến 11:59 | ![]() |
12:00buổi chiềutừ 12:00 đến 12:59 | ![]() |
13:00buổi chiềutừ 13:00 đến 13:59 | ![]() |
14:00buổi chiềutừ 14:00 đến 14:59 | ![]() |
15:00buổi chiềutừ 15:00 đến 15:59 | ![]() |
16:00buổi chiềutừ 16:00 đến 16:59 | ![]() |
17:00buổi chiềutừ 17:00 đến 17:59 | ![]() |
18:00buổi tốitừ 18:00 đến 18:59 | ![]() |
19:00buổi tốitừ 19:00 đến 19:59 | ![]() |
20:00buổi tốitừ 20:00 đến 20:59 | ![]() |
21:00buổi tốitừ 21:00 đến 21:59 | ![]() |
22:00buổi tốitừ 22:00 đến 22:59 | ![]() |
23:00buổi tốitừ 23:00 đến 23:59 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 18:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:51, Trăng lặn 22:02, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 10,8 (Rất cao) |
00:00ban đêmtừ 00:00 đến 00:59 | ![]() |
01:00ban đêmtừ 01:00 đến 01:59 | ![]() |
02:00ban đêmtừ 02:00 đến 02:59 | ![]() |
03:00ban đêmtừ 03:00 đến 03:59 | ![]() |
04:00ban đêmtừ 04:00 đến 04:59 | ![]() |
05:00ban đêmtừ 05:00 đến 05:59 | ![]() |
06:00buổi sángtừ 06:00 đến 06:59 | ![]() |
07:00buổi sángtừ 07:00 đến 07:59 | ![]() |
08:00buổi sángtừ 08:00 đến 08:59 | ![]() |
09:00buổi sángtừ 09:00 đến 09:59 | ![]() |
10:00buổi sángtừ 10:00 đến 10:59 | ![]() |
11:00buổi sángtừ 11:00 đến 11:59 | ![]() |
12:00buổi chiềutừ 12:00 đến 12:59 | ![]() |
13:00buổi chiềutừ 13:00 đến 13:59 | ![]() |
14:00buổi chiềutừ 14:00 đến 14:59 | ![]() |
15:00buổi chiềutừ 15:00 đến 15:59 | ![]() |
16:00buổi chiềutừ 16:00 đến 16:59 | ![]() |
17:00buổi chiềutừ 17:00 đến 17:59 | ![]() |
18:00buổi tốitừ 18:00 đến 18:59 | ![]() |
19:00buổi tốitừ 19:00 đến 19:59 | ![]() |
20:00buổi tốitừ 20:00 đến 20:59 | ![]() |
21:00buổi tốitừ 21:00 đến 21:59 | ![]() |
22:00buổi tốitừ 22:00 đến 22:59 | ![]() |
23:00buổi tốitừ 23:00 đến 23:59 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 18:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:51, Trăng lặn 22:53, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,9 (Rất cao) |
00:00ban đêmtừ 00:00 đến 00:59 | ![]() |
01:00ban đêmtừ 01:00 đến 01:59 | ![]() |
02:00ban đêmtừ 02:00 đến 02:59 | ![]() |
03:00ban đêmtừ 03:00 đến 03:59 | ![]() |
04:00ban đêmtừ 04:00 đến 04:59 | ![]() |
05:00ban đêmtừ 05:00 đến 05:59 | ![]() |
06:00buổi sángtừ 06:00 đến 06:59 | ![]() |
07:00buổi sángtừ 07:00 đến 07:59 | ![]() |
08:00buổi sángtừ 08:00 đến 08:59 | ![]() |
09:00buổi sángtừ 09:00 đến 09:59 | ![]() |
10:00buổi sángtừ 10:00 đến 10:59 | ![]() |
11:00buổi sángtừ 11:00 đến 11:59 | ![]() |
12:00buổi chiềutừ 12:00 đến 12:59 | ![]() |
13:00buổi chiềutừ 13:00 đến 13:59 | ![]() |
14:00buổi chiềutừ 14:00 đến 14:59 | ![]() |
15:00buổi chiềutừ 15:00 đến 15:59 | ![]() |
16:00buổi chiềutừ 16:00 đến 16:59 | ![]() |
17:00buổi chiềutừ 17:00 đến 17:59 | ![]() |
18:00buổi tốitừ 18:00 đến 18:59 | ![]() |
19:00buổi tốitừ 19:00 đến 19:59 | ![]() |
20:00buổi tốitừ 20:00 đến 20:59 | ![]() |
21:00buổi tốitừ 21:00 đến 21:59 | ![]() |
22:00buổi tốitừ 22:00 đến 22:59 | ![]() |
23:00buổi tốitừ 23:00 đến 23:59 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 18:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:47, Trăng lặn 23:36, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,2 (Cực) |
00:00ban đêmtừ 00:00 đến 00:59 | ![]() |
01:00ban đêmtừ 01:00 đến 01:59 | ![]() |
02:00ban đêmtừ 02:00 đến 02:59 | ![]() |
03:00ban đêmtừ 03:00 đến 03:59 | ![]() |
04:00ban đêmtừ 04:00 đến 04:59 | ![]() |
05:00ban đêmtừ 05:00 đến 05:59 | ![]() |
06:00buổi sángtừ 06:00 đến 06:59 | ![]() |
07:00buổi sángtừ 07:00 đến 07:59 | ![]() |
08:00buổi sángtừ 08:00 đến 08:59 | ![]() |
09:00buổi sángtừ 09:00 đến 09:59 | ![]() |
10:00buổi sángtừ 10:00 đến 10:59 | ![]() |
11:00buổi sángtừ 11:00 đến 11:59 | ![]() |
12:00buổi chiềutừ 12:00 đến 12:59 | ![]() |
13:00buổi chiềutừ 13:00 đến 13:59 | ![]() |
14:00buổi chiềutừ 14:00 đến 14:59 | ![]() |
15:00buổi chiềutừ 15:00 đến 15:59 | ![]() |
16:00buổi chiềutừ 16:00 đến 16:59 | ![]() |
17:00buổi chiềutừ 17:00 đến 17:59 | ![]() |
18:00buổi tốitừ 18:00 đến 18:59 | ![]() |
19:00buổi tốitừ 19:00 đến 19:59 | ![]() |
20:00buổi tốitừ 20:00 đến 20:59 | ![]() |
21:00buổi tốitừ 21:00 đến 21:59 | ![]() |
22:00buổi tốitừ 22:00 đến 22:59 | ![]() |
23:00buổi tốitừ 23:00 đến 23:59 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 18:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:37, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
00:00ban đêmtừ 00:00 đến 00:59 | ![]() |
01:00ban đêmtừ 01:00 đến 01:59 | ![]() |
02:00ban đêmtừ 02:00 đến 02:59 | ![]() |
03:00ban đêmtừ 03:00 đến 03:59 | ![]() |
04:00ban đêmtừ 04:00 đến 04:59 | ![]() |
05:00ban đêmtừ 05:00 đến 05:59 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Tamil Nadu | |
Thanjavur | |
Ullikkadai | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 10°55'19" N; Kinh độ: 79°12'31" E; DD: 10.9219, 79.2085; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 40; | |
Afrikaans: UllikkadaiAzərbaycanca: UllikkadaiBahasa Indonesia: UllikkadaiDansk: UllikkadaiDeutsch: UllikkadaiEesti: UllikkadaiEnglish: UllikkadaiEspañol: UllikkadaiFilipino: UllikkadaiFrançaise: UllikkadaiHrvatski: UllikkadaiItaliano: UllikkadaiLatviešu: UllikkadaiLietuvių: UllikkadaiMagyar: UllikkadaiMelayu: UllikkadaiNederlands: UllikkadaiNorsk bokmål: UllikkadaiOʻzbekcha: UllikkadaiPolski: UllikkadaiPortuguês: UllikkadaiRomână: UllikkadaiShqip: UllikkadaiSlovenčina: UllikkadaiSlovenščina: UllikkadaiSuomi: UllikkadaiSvenska: UllikkadaiTiếng Việt: UllikkadaiTürkçe: UllikkadaiČeština: UllikkadaiΕλληνικά: ΥλληκκαδαιБеларуская: УліккейдэйБългарски: УликкейдейКыргызча: УликкейдейМакедонски: УљиккејдејМонгол: УликкейдейРусский: УликкейдейСрпски: УљиккејдејТоҷикӣ: УликкейдейУкраїнська: УліккєйдейҚазақша: УликкейдейՀայերեն: Ուլիկկեյդեյעברית: אוּלִיקקֱידֱיاردو: اُلِّکَّدَےالعربية: اليكادايفارسی: یوللیککدیमराठी: उल्लिक्कदैहिन्दी: उल्लिक्कदैবাংলা: উল্লিক্কদৈગુજરાતી: ઉલ્લિક્કદૈதமிழ்: உல்லிக்கதைతెలుగు: ఉల్లిక్కదైಕನ್ನಡ: ಉಲ್ಲಿಕ್ಕದೈമലയാളം: ഉല്ലിക്കദൈසිංහල: උල්ලික්කදෛไทย: อุลฺลิกฺกไทქართული: Ულიკკეიდეი中國: Ullikkadai日本語: ウリケケイデイ한국어: 울맄카다이 |