:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 18:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:24, Trăng lặn 15:00, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
19:00buổi tốitừ 19:00 đến 19:59 | ![]() |
20:00buổi tốitừ 20:00 đến 20:59 | ![]() |
21:00buổi tốitừ 21:00 đến 21:59 | ![]() |
22:00buổi tốitừ 22:00 đến 22:59 | ![]() |
23:00buổi tốitừ 23:00 đến 23:59 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 18:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:02, Trăng lặn 16:03, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,8 (Trung bình) |
00:00ban đêmtừ 00:00 đến 00:59 | ![]() |
01:00ban đêmtừ 01:00 đến 01:59 | ![]() |
02:00ban đêmtừ 02:00 đến 02:59 | ![]() |
03:00ban đêmtừ 03:00 đến 03:59 | ![]() |
04:00ban đêmtừ 04:00 đến 04:59 | ![]() |
05:00ban đêmtừ 05:00 đến 05:59 | ![]() |
06:00buổi sángtừ 06:00 đến 06:59 | ![]() |
07:00buổi sángtừ 07:00 đến 07:59 | ![]() |
08:00buổi sángtừ 08:00 đến 08:59 | ![]() |
09:00buổi sángtừ 09:00 đến 09:59 | ![]() |
10:00buổi sángtừ 10:00 đến 10:59 | ![]() |
11:00buổi sángtừ 11:00 đến 11:59 | ![]() |
12:00buổi chiềutừ 12:00 đến 12:59 | ![]() |
13:00buổi chiềutừ 13:00 đến 13:59 | ![]() |
14:00buổi chiềutừ 14:00 đến 14:59 | ![]() |
15:00buổi chiềutừ 15:00 đến 15:59 | ![]() |
16:00buổi chiềutừ 16:00 đến 16:59 | ![]() |
17:00buổi chiềutừ 17:00 đến 17:59 | ![]() |
18:00buổi tốitừ 18:00 đến 18:59 | ![]() |
19:00buổi tốitừ 19:00 đến 19:59 | ![]() |
20:00buổi tốitừ 20:00 đến 20:59 | ![]() |
21:00buổi tốitừ 21:00 đến 21:59 | ![]() |
22:00buổi tốitừ 22:00 đến 22:59 | ![]() |
23:00buổi tốitừ 23:00 đến 23:59 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 18:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:42, Trăng lặn 17:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao) |
00:00ban đêmtừ 00:00 đến 00:59 | ![]() |
01:00ban đêmtừ 01:00 đến 01:59 | ![]() |
02:00ban đêmtừ 02:00 đến 02:59 | ![]() |
03:00ban đêmtừ 03:00 đến 03:59 | ![]() |
04:00ban đêmtừ 04:00 đến 04:59 | ![]() |
05:00ban đêmtừ 05:00 đến 05:59 | ![]() |
06:00buổi sángtừ 06:00 đến 06:59 | ![]() |
07:00buổi sángtừ 07:00 đến 07:59 | ![]() |
08:00buổi sángtừ 08:00 đến 08:59 | ![]() |
09:00buổi sángtừ 09:00 đến 09:59 | ![]() |
10:00buổi sángtừ 10:00 đến 10:59 | ![]() |
11:00buổi sángtừ 11:00 đến 11:59 | ![]() |
12:00buổi chiềutừ 12:00 đến 12:59 | ![]() |
13:00buổi chiềutừ 13:00 đến 13:59 | ![]() |
14:00buổi chiềutừ 14:00 đến 14:59 | ![]() |
15:00buổi chiềutừ 15:00 đến 15:59 | ![]() |
16:00buổi chiềutừ 16:00 đến 16:59 | ![]() |
17:00buổi chiềutừ 17:00 đến 17:59 | ![]() |
18:00buổi tốitừ 18:00 đến 18:59 | ![]() |
19:00buổi tốitừ 19:00 đến 19:59 | ![]() |
20:00buổi tốitừ 20:00 đến 20:59 | ![]() |
21:00buổi tốitừ 21:00 đến 21:59 | ![]() |
22:00buổi tốitừ 22:00 đến 22:59 | ![]() |
23:00buổi tốitừ 23:00 đến 23:59 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 19:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:28, Trăng lặn 18:21, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 10,8 (Rất cao) |
00:00ban đêmtừ 00:00 đến 00:59 | ![]() |
01:00ban đêmtừ 01:00 đến 01:59 | ![]() |
02:00ban đêmtừ 02:00 đến 02:59 | ![]() |
03:00ban đêmtừ 03:00 đến 03:59 | ![]() |
04:00ban đêmtừ 04:00 đến 04:59 | ![]() |
05:00ban đêmtừ 05:00 đến 05:59 | ![]() |
06:00buổi sángtừ 06:00 đến 06:59 | ![]() |
07:00buổi sángtừ 07:00 đến 07:59 | ![]() |
08:00buổi sángtừ 08:00 đến 08:59 | ![]() |
09:00buổi sángtừ 09:00 đến 09:59 | ![]() |
10:00buổi sángtừ 10:00 đến 10:59 | ![]() |
11:00buổi sángtừ 11:00 đến 11:59 | ![]() |
12:00buổi chiềutừ 12:00 đến 12:59 | ![]() |
13:00buổi chiềutừ 13:00 đến 13:59 | ![]() |
14:00buổi chiềutừ 14:00 đến 14:59 | ![]() |
15:00buổi chiềutừ 15:00 đến 15:59 | ![]() |
16:00buổi chiềutừ 16:00 đến 16:59 | ![]() |
17:00buổi chiềutừ 17:00 đến 17:59 | ![]() |
18:00buổi tốitừ 18:00 đến 18:59 | ![]() |
19:00buổi tốitừ 19:00 đến 19:59 | ![]() |
20:00buổi tốitừ 20:00 đến 20:59 | ![]() |
21:00buổi tốitừ 21:00 đến 21:59 | ![]() |
22:00buổi tốitừ 22:00 đến 22:59 | ![]() |
23:00buổi tốitừ 23:00 đến 23:59 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 19:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:21, Trăng lặn 19:32, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,9 (Rất cao) |
00:00ban đêmtừ 00:00 đến 00:59 | ![]() |
01:00ban đêmtừ 01:00 đến 01:59 | ![]() |
02:00ban đêmtừ 02:00 đến 02:59 | ![]() |
03:00ban đêmtừ 03:00 đến 03:59 | ![]() |
04:00ban đêmtừ 04:00 đến 04:59 | ![]() |
05:00ban đêmtừ 05:00 đến 05:59 | ![]() |
06:00buổi sángtừ 06:00 đến 06:59 | ![]() |
07:00buổi sángtừ 07:00 đến 07:59 | ![]() |
08:00buổi sángtừ 08:00 đến 08:59 | ![]() |
09:00buổi sángtừ 09:00 đến 09:59 | ![]() |
10:00buổi sángtừ 10:00 đến 10:59 | ![]() |
11:00buổi sángtừ 11:00 đến 11:59 | ![]() |
12:00buổi chiềutừ 12:00 đến 12:59 | ![]() |
13:00buổi chiềutừ 13:00 đến 13:59 | ![]() |
14:00buổi chiềutừ 14:00 đến 14:59 | ![]() |
Ấn Độ | |
+91 | |
Madhya Pradesh | |
Sehore | |
Nasrullaganj | |
Asia/Kolkata, GMT 5,5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 22°41'3" N; Kinh độ: 77°16'8" E; DD: 22.6841, 77.2689; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 301; | |
Afrikaans: NasrullaganjAzərbaycanca: NasrullaganjBahasa Indonesia: NasrullaganjDansk: NasrullaganjDeutsch: NasrullaganjEesti: NasrullaganjEnglish: NasrullahganjEspañol: NasrullaganjFilipino: NasrullaganjFrançaise: NasrullaganjHrvatski: NasrullaganjItaliano: NasrullahgangLatviešu: NasrullaganjLietuvių: NasrullaganjMagyar: NasrullaganjMelayu: NasrullahganjNederlands: NasrullaganjNorsk bokmål: NasrullaganjOʻzbekcha: NasrullaganjPolski: NasrullaganjPortuguês: NasrullaganjRomână: NasrullaganjShqip: NasrullaganjSlovenčina: NasrullaganjSlovenščina: NasrullaganjSuomi: NasrullaganjSvenska: NasrullaganjTiếng Việt: NasrullaganjTürkçe: NasrullaganjČeština: NasrullaganjΕλληνικά: ΝασρυλιαχγανγБеларуская: НашруллаганжБългарски: НашруллаганжКыргызча: НашруллаганжМакедонски: НашруллаганжМонгол: НашруллаганжРусский: НашруллаганжСрпски: НашруллаганжТоҷикӣ: НашруллаганжУкраїнська: НашруллаґанжҚазақша: НашруллаганжՀայերեն: Նաշրուլլագանժעברית: נָשׁרִוּללָגָנז׳اردو: ناسرولاهغانجالعربية: ناسرولاهغانجفارسی: نسروللهگنجमराठी: नस्रुल्लह्गन्ज्हिन्दी: नसरुल्लागंजবাংলা: নস্রুল্লহ্গন্জ্ગુજરાતી: નાસૃલ્લાગંજதமிழ்: நஸ்ருள்ளகஞ்తెలుగు: నసృల్లగంజ్ಕನ್ನಡ: ನಸೃಲ್ಲಗಂಜ್മലയാളം: നസൃല്ലഗന്ജ്සිංහල: නස්රුල්ලහ්ගන්ජ්ไทย: นัสรุลลัหคันชქართული: ნაშრულლაგანჟ中國: 纳斯鲁拉甘杰日本語: ナスララガンジ한국어: 나스룰라간즈 |