:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, Mặt trời lặn 20:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:15, Trăng lặn 16:09, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
23:00buổi tốitừ 23:00 đến 23:59 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:44, Mặt trời lặn 20:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:38, Trăng lặn 17:28, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao) |
00:00ban đêmtừ 00:00 đến 00:59 | ![]() |
01:00ban đêmtừ 01:00 đến 01:59 | ![]() |
02:00ban đêmtừ 02:00 đến 02:59 | ![]() |
03:00ban đêmtừ 03:00 đến 03:59 | ![]() |
04:00ban đêmtừ 04:00 đến 04:59 | ![]() |
05:00ban đêmtừ 05:00 đến 05:59 | ![]() |
06:00buổi sángtừ 06:00 đến 06:59 | ![]() |
07:00buổi sángtừ 07:00 đến 07:59 | ![]() |
08:00buổi sángtừ 08:00 đến 08:59 | ![]() |
09:00buổi sángtừ 09:00 đến 09:59 | ![]() |
10:00buổi sángtừ 10:00 đến 10:59 | ![]() |
11:00buổi sángtừ 11:00 đến 11:59 | ![]() |
12:00buổi chiềutừ 12:00 đến 12:59 | ![]() |
13:00buổi chiềutừ 13:00 đến 13:59 | ![]() |
14:00buổi chiềutừ 14:00 đến 14:59 | ![]() |
15:00buổi chiềutừ 15:00 đến 15:59 | ![]() |
16:00buổi chiềutừ 16:00 đến 16:59 | ![]() |
17:00buổi chiềutừ 17:00 đến 17:59 | ![]() |
18:00buổi tốitừ 18:00 đến 18:59 | ![]() |
19:00buổi tốitừ 19:00 đến 19:59 | ![]() |
20:00buổi tốitừ 20:00 đến 20:59 | ![]() |
21:00buổi tốitừ 21:00 đến 21:59 | ![]() |
22:00buổi tốitừ 22:00 đến 22:59 | ![]() |
23:00buổi tốitừ 23:00 đến 23:59 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:43, Mặt trời lặn 20:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:05, Trăng lặn 18:50, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao) |
00:00ban đêmtừ 00:00 đến 00:59 | ![]() |
01:00ban đêmtừ 01:00 đến 01:59 | ![]() |
02:00ban đêmtừ 02:00 đến 02:59 | ![]() |
03:00ban đêmtừ 03:00 đến 03:59 | ![]() |
04:00ban đêmtừ 04:00 đến 04:59 | ![]() |
05:00ban đêmtừ 05:00 đến 05:59 | ![]() |
06:00buổi sángtừ 06:00 đến 06:59 | ![]() |
07:00buổi sángtừ 07:00 đến 07:59 | ![]() |
08:00buổi sángtừ 08:00 đến 08:59 | ![]() |
09:00buổi sángtừ 09:00 đến 09:59 | ![]() |
10:00buổi sángtừ 10:00 đến 10:59 | ![]() |
11:00buổi sángtừ 11:00 đến 11:59 | ![]() |
12:00buổi chiềutừ 12:00 đến 12:59 | ![]() |
13:00buổi chiềutừ 13:00 đến 13:59 | ![]() |
14:00buổi chiềutừ 14:00 đến 14:59 | ![]() |
15:00buổi chiềutừ 15:00 đến 15:59 | ![]() |
16:00buổi chiềutừ 16:00 đến 16:59 | ![]() |
17:00buổi chiềutừ 17:00 đến 17:59 | ![]() |
18:00buổi tốitừ 18:00 đến 18:59 | ![]() |
19:00buổi tốitừ 19:00 đến 19:59 | ![]() |
20:00buổi tốitừ 20:00 đến 20:59 | ![]() |
21:00buổi tốitừ 21:00 đến 21:59 | ![]() |
22:00buổi tốitừ 22:00 đến 22:59 | ![]() |
23:00buổi tốitừ 23:00 đến 23:59 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 20:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:37, Trăng lặn 20:14, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao) |
00:00ban đêmtừ 00:00 đến 00:59 | ![]() |
01:00ban đêmtừ 01:00 đến 01:59 | ![]() |
02:00ban đêmtừ 02:00 đến 02:59 | ![]() |
03:00ban đêmtừ 03:00 đến 03:59 | ![]() |
04:00ban đêmtừ 04:00 đến 04:59 | ![]() |
05:00ban đêmtừ 05:00 đến 05:59 | ![]() |
06:00buổi sángtừ 06:00 đến 06:59 | ![]() |
07:00buổi sángtừ 07:00 đến 07:59 | ![]() |
08:00buổi sángtừ 08:00 đến 08:59 | ![]() |
09:00buổi sángtừ 09:00 đến 09:59 | ![]() |
10:00buổi sángtừ 10:00 đến 10:59 | ![]() |
11:00buổi sángtừ 11:00 đến 11:59 | ![]() |
12:00buổi chiềutừ 12:00 đến 12:59 | ![]() |
13:00buổi chiềutừ 13:00 đến 13:59 | ![]() |
14:00buổi chiềutừ 14:00 đến 14:59 | ![]() |
15:00buổi chiềutừ 15:00 đến 15:59 | ![]() |
16:00buổi chiềutừ 16:00 đến 16:59 | ![]() |
17:00buổi chiềutừ 17:00 đến 17:59 | ![]() |
18:00buổi tốitừ 18:00 đến 18:59 | ![]() |
19:00buổi tốitừ 19:00 đến 19:59 | ![]() |
20:00buổi tốitừ 20:00 đến 20:59 | ![]() |
21:00buổi tốitừ 21:00 đến 21:59 | ![]() |
22:00buổi tốitừ 22:00 đến 22:59 | ![]() |
23:00buổi tốitừ 23:00 đến 23:59 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 20:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:19, Trăng lặn 21:34, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,5 (Cao) |
00:00ban đêmtừ 00:00 đến 00:59 | ![]() |
01:00ban đêmtừ 01:00 đến 01:59 | ![]() |
02:00ban đêmtừ 02:00 đến 02:59 | ![]() |
03:00ban đêmtừ 03:00 đến 03:59 | ![]() |
04:00ban đêmtừ 04:00 đến 04:59 | ![]() |
05:00ban đêmtừ 05:00 đến 05:59 | ![]() |
06:00buổi sángtừ 06:00 đến 06:59 | ![]() |
07:00buổi sángtừ 07:00 đến 07:59 | ![]() |
08:00buổi sángtừ 08:00 đến 08:59 | ![]() |
09:00buổi sángtừ 09:00 đến 09:59 | ![]() |
10:00buổi sángtừ 10:00 đến 10:59 | ![]() |
11:00buổi sángtừ 11:00 đến 11:59 | ![]() |
12:00buổi chiềutừ 12:00 đến 12:59 | ![]() |
13:00buổi chiềutừ 13:00 đến 13:59 | ![]() |
14:00buổi chiềutừ 14:00 đến 14:59 | ![]() |
15:00buổi chiềutừ 15:00 đến 15:59 | ![]() |
16:00buổi chiềutừ 16:00 đến 16:59 | ![]() |
17:00buổi chiềutừ 17:00 đến 17:59 | ![]() |
18:00buổi tốitừ 18:00 đến 18:59 | ![]() |
Gruzia | |
+995 | |
Guria | |
Zeda Dzimiti | |
Asia/Tbilisi, GMT 4. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 42°0'13" N; Kinh độ: 42°3'9" E; DD: 42.0036, 42.0524; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 140; | |
Afrikaans: Zeda DzimitiAzərbaycanca: Zeda DzimitiBahasa Indonesia: Zeda DzimitiDansk: Zeda DzimitiDeutsch: Zeda DzimitiEesti: Zeda DzimitiEnglish: Zeda DzimitiEspañol: Zeda DzimitiFilipino: Zeda DzimitiFrançaise: Zeda DzimitiHrvatski: Zeda DzimitiItaliano: Zeda DzimitiLatviešu: Zeda DzimitiLietuvių: Zeda DzimitiMagyar: Zeda DzimitiMelayu: Zeda DzimitiNederlands: Zeda DzimitiNorsk bokmål: Zeda DzimitiOʻzbekcha: Zeda DzimitiPolski: Zeda DzimitiPortuguês: Zeda DzimitiRomână: Zeda DzimitiShqip: Zeda DzimitiSlovenčina: Zeda DzimitiSlovenščina: Zeda DzimitiSuomi: Zeda DzimitiSvenska: Zeda DzimitiTiếng Việt: Zeda DzimitiTürkçe: Zeda DzimitiČeština: Zeda DzimitiΕλληνικά: Ζεδα ΔζιμιτιБеларуская: Зеда ДзіміціБългарски: Зеда ДзимитиКыргызча: Зеда ДзимитиМакедонски: Зеда ЅимитиМонгол: Зеда ДзимитиРусский: Зеда ДзимитиСрпски: Зеда ДзимитиТоҷикӣ: Зеда ДзимитиУкраїнська: Зєда ДзімітіҚазақша: Зеда ДзимитиՀայերեն: Զեդա Ձիմիտիעברית: זֱדָ דזִימִיטִיاردو: زیدَ دْزِمِتِالعربية: زده دزيميتيفارسی: زدا دزیمیتیमराठी: ज़ेद द्ज़िमितिहिन्दी: ज़ेद द्ज़िमितिবাংলা: জ়েদ দ্জ়িমিতিગુજરાતી: જ઼ેદ દ્જ઼િમિતિதமிழ்: ஃஜேத த்ஃஜிமிதிతెలుగు: జేద ద్జిమితిಕನ್ನಡ: ಜ಼ೇದ ದ್ಜ಼ಿಮಿತಿമലയാളം: ജേദ ദ്ജിമിതിසිංහල: ජේද ද්ජිමිතිไทย: เซท ทฺซิมิติქართული: Ზედა ძიმითი中國: Zeda Dzimiti日本語: ゼダ ヂミティ한국어: 제다 ㄷ지미티 |