:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 21:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:38, Trăng lặn 05:08, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,5 (Trung bình) |
05:00ban đêmtừ 05:00 đến 05:59 | ![]() |
06:00buổi sángtừ 06:00 đến 06:59 | ![]() |
07:00buổi sángtừ 07:00 đến 07:59 | ![]() |
08:00buổi sángtừ 08:00 đến 08:59 | ![]() |
09:00buổi sángtừ 09:00 đến 09:59 | ![]() |
10:00buổi sángtừ 10:00 đến 10:59 | ![]() |
11:00buổi sángtừ 11:00 đến 11:59 | ![]() |
12:00buổi chiềutừ 12:00 đến 12:59 | ![]() |
13:00buổi chiềutừ 13:00 đến 13:59 | ![]() |
14:00buổi chiềutừ 14:00 đến 14:59 | ![]() |
15:00buổi chiềutừ 15:00 đến 15:59 | ![]() |
16:00buổi chiềutừ 16:00 đến 16:59 | ![]() |
17:00buổi chiềutừ 17:00 đến 17:59 | ![]() |
18:00buổi tốitừ 18:00 đến 18:59 | ![]() |
19:00buổi tốitừ 19:00 đến 19:59 | ![]() |
20:00buổi tốitừ 20:00 đến 20:59 | ![]() |
21:00buổi tốitừ 21:00 đến 21:59 | ![]() |
22:00buổi tốitừ 22:00 đến 22:59 | ![]() |
23:00buổi tốitừ 23:00 đến 23:59 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 21:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:48, Trăng lặn 05:35, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,2 (Trung bình) |
00:00ban đêmtừ 00:00 đến 00:59 | ![]() |
01:00ban đêmtừ 01:00 đến 01:59 | ![]() |
02:00ban đêmtừ 02:00 đến 02:59 | ![]() |
03:00ban đêmtừ 03:00 đến 03:59 | ![]() |
04:00ban đêmtừ 04:00 đến 04:59 | ![]() |
05:00ban đêmtừ 05:00 đến 05:59 | ![]() |
06:00buổi sángtừ 06:00 đến 06:59 | ![]() |
07:00buổi sángtừ 07:00 đến 07:59 | ![]() |
08:00buổi sángtừ 08:00 đến 08:59 | ![]() |
09:00buổi sángtừ 09:00 đến 09:59 | ![]() |
10:00buổi sángtừ 10:00 đến 10:59 | ![]() |
11:00buổi sángtừ 11:00 đến 11:59 | ![]() |
12:00buổi chiềutừ 12:00 đến 12:59 | ![]() |
13:00buổi chiềutừ 13:00 đến 13:59 | ![]() |
14:00buổi chiềutừ 14:00 đến 14:59 | ![]() |
15:00buổi chiềutừ 15:00 đến 15:59 | ![]() |
16:00buổi chiềutừ 16:00 đến 16:59 | ![]() |
17:00buổi chiềutừ 17:00 đến 17:59 | ![]() |
18:00buổi tốitừ 18:00 đến 18:59 | ![]() |
19:00buổi tốitừ 19:00 đến 19:59 | ![]() |
20:00buổi tốitừ 20:00 đến 20:59 | ![]() |
21:00buổi tốitừ 21:00 đến 21:59 | ![]() |
22:00buổi tốitừ 22:00 đến 22:59 | ![]() |
23:00buổi tốitừ 23:00 đến 23:59 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 21:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 06:12, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,6 (Trung bình) |
00:00ban đêmtừ 00:00 đến 00:59 | ![]() |
01:00ban đêmtừ 01:00 đến 01:59 | ![]() |
02:00ban đêmtừ 02:00 đến 02:59 | ![]() |
03:00ban đêmtừ 03:00 đến 03:59 | ![]() |
04:00ban đêmtừ 04:00 đến 04:59 | ![]() |
05:00ban đêmtừ 05:00 đến 05:59 | ![]() |
06:00buổi sángtừ 06:00 đến 06:59 | ![]() |
07:00buổi sángtừ 07:00 đến 07:59 | ![]() |
08:00buổi sángtừ 08:00 đến 08:59 | ![]() |
09:00buổi sángtừ 09:00 đến 09:59 | ![]() |
10:00buổi sángtừ 10:00 đến 10:59 | ![]() |
11:00buổi sángtừ 11:00 đến 11:59 | ![]() |
12:00buổi chiềutừ 12:00 đến 12:59 | ![]() |
13:00buổi chiềutừ 13:00 đến 13:59 | ![]() |
14:00buổi chiềutừ 14:00 đến 14:59 | ![]() |
15:00buổi chiềutừ 15:00 đến 15:59 | ![]() |
16:00buổi chiềutừ 16:00 đến 16:59 | ![]() |
17:00buổi chiềutừ 17:00 đến 17:59 | ![]() |
18:00buổi tốitừ 18:00 đến 18:59 | ![]() |
19:00buổi tốitừ 19:00 đến 19:59 | ![]() |
20:00buổi tốitừ 20:00 đến 20:59 | ![]() |
21:00buổi tốitừ 21:00 đến 21:59 | ![]() |
22:00buổi tốitừ 22:00 đến 22:59 | ![]() |
23:00buổi tốitừ 23:00 đến 23:59 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 21:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:45, Trăng lặn 07:05, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,8 (Trung bình) |
00:00ban đêmtừ 00:00 đến 00:59 | ![]() |
01:00ban đêmtừ 01:00 đến 01:59 | ![]() |
02:00ban đêmtừ 02:00 đến 02:59 | ![]() |
03:00ban đêmtừ 03:00 đến 03:59 | ![]() |
04:00ban đêmtừ 04:00 đến 04:59 | ![]() |
05:00ban đêmtừ 05:00 đến 05:59 | ![]() |
06:00buổi sángtừ 06:00 đến 06:59 | ![]() |
07:00buổi sángtừ 07:00 đến 07:59 | ![]() |
08:00buổi sángtừ 08:00 đến 08:59 | ![]() |
09:00buổi sángtừ 09:00 đến 09:59 | ![]() |
10:00buổi sángtừ 10:00 đến 10:59 | ![]() |
11:00buổi sángtừ 11:00 đến 11:59 | ![]() |
12:00buổi chiềutừ 12:00 đến 12:59 | ![]() |
13:00buổi chiềutừ 13:00 đến 13:59 | ![]() |
14:00buổi chiềutừ 14:00 đến 14:59 | ![]() |
15:00buổi chiềutừ 15:00 đến 15:59 | ![]() |
16:00buổi chiềutừ 16:00 đến 16:59 | ![]() |
17:00buổi chiềutừ 17:00 đến 17:59 | ![]() |
18:00buổi tốitừ 18:00 đến 18:59 | ![]() |
19:00buổi tốitừ 19:00 đến 19:59 | ![]() |
20:00buổi tốitừ 20:00 đến 20:59 | ![]() |
21:00buổi tốitừ 21:00 đến 21:59 | ![]() |
22:00buổi tốitừ 22:00 đến 22:59 | ![]() |
23:00buổi tốitừ 23:00 đến 23:59 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 21:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:30, Trăng lặn 08:12, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
00:00ban đêmtừ 00:00 đến 00:59 | ![]() |
Đức | |
+49 | |
Lower Saxony | |
Winnigstedt | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 52°3'59" N; Kinh độ: 10°46'8" E; DD: 52.0663, 10.7688; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 93; | |
Afrikaans: WinnigstedtAzərbaycanca: WinnigstedtBahasa Indonesia: WinnigstedtDansk: WinnigstedtDeutsch: WinnigstedtEesti: WinnigstedtEnglish: WinnigstedtEspañol: WinnigstedtFilipino: WinnigstedtFrançaise: WinnigstedtHrvatski: WinnigstedtItaliano: WinnigstedtLatviešu: WinnigstedtLietuvių: WinnigstedtMagyar: WinnigstedtMelayu: WinnigstedtNederlands: WinnigstedtNorsk bokmål: WinnigstedtOʻzbekcha: WinnigstedtPolski: WinnigstedtPortuguês: WinnigstedtRomână: WinnigstedtShqip: WinnigstedtSlovenčina: WinnigstedtSlovenščina: WinnigstedtSuomi: WinnigstedtSvenska: WinnigstedtTiếng Việt: WinnigstedtTürkçe: WinnigstedtČeština: WinnigstedtΕλληνικά: ΥιιννιγστεδτБеларуская: ФіннігшцедтБългарски: ФиннигщедтКыргызча: ФиннигштедтМакедонски: ФинњигштедтМонгол: ФиннигштедтРусский: ФиннигштедтСрпски: ФинњигштедтТоҷикӣ: ФиннигштедтУкраїнська: ФінніґштедтҚазақша: ФиннигштедтՀայերեն: Ֆիննիգշտեդտעברית: פִיננִיגשׁטֱדטاردو: وينيغستدتالعربية: وينيغستدتفارسی: ویننیگستدتमराठी: विन्निग्स्तेद्त्हिन्दी: विन्निग्स्तेद्त्বাংলা: বিন্নিগ্স্তেদ্ত্ગુજરાતી: વિન્નિગ્સ્તેદ્ત્தமிழ்: வின்னிக்ஸ்தெத்த்తెలుగు: విన్నిగ్స్తేద్త్ಕನ್ನಡ: ವಿನ್ನಿಗ್ಸ್ತೇದ್ತ್മലയാളം: വിന്നിഗ്സ്തേദ്ത്සිංහල: වින්නිග්ස්තේද්ත්ไทย: วินนิคสเตทตქართული: პჰინნიგშტედტ中國: Winnigstedt日本語: フィンニゲショチェデチェ한국어: 빈니그스테드트 |