:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 21:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:53, Trăng lặn 13:35, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,8 (Trung bình) |
05:00ban đêmtừ 05:00 đến 05:59 | ![]() |
06:00buổi sángtừ 06:00 đến 06:59 | ![]() |
07:00buổi sángtừ 07:00 đến 07:59 | ![]() |
08:00buổi sángtừ 08:00 đến 08:59 | ![]() |
09:00buổi sángtừ 09:00 đến 09:59 | ![]() |
10:00buổi sángtừ 10:00 đến 10:59 | ![]() |
11:00buổi sángtừ 11:00 đến 11:59 | ![]() |
12:00buổi chiềutừ 12:00 đến 12:59 | ![]() |
13:00buổi chiềutừ 13:00 đến 13:59 | ![]() |
14:00buổi chiềutừ 14:00 đến 14:59 | ![]() |
15:00buổi chiềutừ 15:00 đến 15:59 | ![]() |
16:00buổi chiềutừ 16:00 đến 16:59 | ![]() |
17:00buổi chiềutừ 17:00 đến 17:59 | ![]() |
18:00buổi tốitừ 18:00 đến 18:59 | ![]() |
19:00buổi tốitừ 19:00 đến 19:59 | ![]() |
20:00buổi tốitừ 20:00 đến 20:59 | ![]() |
21:00buổi tốitừ 21:00 đến 21:59 | ![]() |
22:00buổi tốitừ 22:00 đến 22:59 | ![]() |
23:00buổi tốitừ 23:00 đến 23:59 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 21:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:04, Trăng lặn 15:01, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5 (Trung bình) |
00:00ban đêmtừ 00:00 đến 00:59 | ![]() |
01:00ban đêmtừ 01:00 đến 01:59 | ![]() |
02:00ban đêmtừ 02:00 đến 02:59 | ![]() |
03:00ban đêmtừ 03:00 đến 03:59 | ![]() |
04:00ban đêmtừ 04:00 đến 04:59 | ![]() |
05:00ban đêmtừ 05:00 đến 05:59 | ![]() |
06:00buổi sángtừ 06:00 đến 06:59 | ![]() |
07:00buổi sángtừ 07:00 đến 07:59 | ![]() |
08:00buổi sángtừ 08:00 đến 08:59 | ![]() |
09:00buổi sángtừ 09:00 đến 09:59 | ![]() |
10:00buổi sángtừ 10:00 đến 10:59 | ![]() |
11:00buổi sángtừ 11:00 đến 11:59 | ![]() |
12:00buổi chiềutừ 12:00 đến 12:59 | ![]() |
13:00buổi chiềutừ 13:00 đến 13:59 | ![]() |
14:00buổi chiềutừ 14:00 đến 14:59 | ![]() |
15:00buổi chiềutừ 15:00 đến 15:59 | ![]() |
16:00buổi chiềutừ 16:00 đến 16:59 | ![]() |
17:00buổi chiềutừ 17:00 đến 17:59 | ![]() |
18:00buổi tốitừ 18:00 đến 18:59 | ![]() |
19:00buổi tốitừ 19:00 đến 19:59 | ![]() |
20:00buổi tốitừ 20:00 đến 20:59 | ![]() |
21:00buổi tốitừ 21:00 đến 21:59 | ![]() |
22:00buổi tốitừ 22:00 đến 22:59 | ![]() |
23:00buổi tốitừ 23:00 đến 23:59 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 21:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:15, Trăng lặn 16:30, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,7 (Trung bình) |
00:00ban đêmtừ 00:00 đến 00:59 | ![]() |
01:00ban đêmtừ 01:00 đến 01:59 | ![]() |
02:00ban đêmtừ 02:00 đến 02:59 | ![]() |
03:00ban đêmtừ 03:00 đến 03:59 | ![]() |
04:00ban đêmtừ 04:00 đến 04:59 | ![]() |
05:00ban đêmtừ 05:00 đến 05:59 | ![]() |
06:00buổi sángtừ 06:00 đến 06:59 | ![]() |
07:00buổi sángtừ 07:00 đến 07:59 | ![]() |
08:00buổi sángtừ 08:00 đến 08:59 | ![]() |
09:00buổi sángtừ 09:00 đến 09:59 | ![]() |
10:00buổi sángtừ 10:00 đến 10:59 | ![]() |
11:00buổi sángtừ 11:00 đến 11:59 | ![]() |
12:00buổi chiềutừ 12:00 đến 12:59 | ![]() |
13:00buổi chiềutừ 13:00 đến 13:59 | ![]() |
14:00buổi chiềutừ 14:00 đến 14:59 | ![]() |
15:00buổi chiềutừ 15:00 đến 15:59 | ![]() |
16:00buổi chiềutừ 16:00 đến 16:59 | ![]() |
17:00buổi chiềutừ 17:00 đến 17:59 | ![]() |
18:00buổi tốitừ 18:00 đến 18:59 | ![]() |
19:00buổi tốitừ 19:00 đến 19:59 | ![]() |
20:00buổi tốitừ 20:00 đến 20:59 | ![]() |
21:00buổi tốitừ 21:00 đến 21:59 | ![]() |
22:00buổi tốitừ 22:00 đến 22:59 | ![]() |
23:00buổi tốitừ 23:00 đến 23:59 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 21:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:26, Trăng lặn 18:03, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,6 (Trung bình) |
00:00ban đêmtừ 00:00 đến 00:59 | ![]() |
01:00ban đêmtừ 01:00 đến 01:59 | ![]() |
02:00ban đêmtừ 02:00 đến 02:59 | ![]() |
03:00ban đêmtừ 03:00 đến 03:59 | ![]() |
04:00ban đêmtừ 04:00 đến 04:59 | ![]() |
05:00ban đêmtừ 05:00 đến 05:59 | ![]() |
06:00buổi sángtừ 06:00 đến 06:59 | ![]() |
07:00buổi sángtừ 07:00 đến 07:59 | ![]() |
08:00buổi sángtừ 08:00 đến 08:59 | ![]() |
09:00buổi sángtừ 09:00 đến 09:59 | ![]() |
10:00buổi sángtừ 10:00 đến 10:59 | ![]() |
11:00buổi sángtừ 11:00 đến 11:59 | ![]() |
12:00buổi chiềutừ 12:00 đến 12:59 | ![]() |
13:00buổi chiềutừ 13:00 đến 13:59 | ![]() |
14:00buổi chiềutừ 14:00 đến 14:59 | ![]() |
15:00buổi chiềutừ 15:00 đến 15:59 | ![]() |
16:00buổi chiềutừ 16:00 đến 16:59 | ![]() |
17:00buổi chiềutừ 17:00 đến 17:59 | ![]() |
18:00buổi tốitừ 18:00 đến 18:59 | ![]() |
19:00buổi tốitừ 19:00 đến 19:59 | ![]() |
20:00buổi tốitừ 20:00 đến 20:59 | ![]() |
21:00buổi tốitừ 21:00 đến 21:59 | ![]() |
22:00buổi tốitừ 22:00 đến 22:59 | ![]() |
23:00buổi tốitừ 23:00 đến 23:59 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 21:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:41, Trăng lặn 19:40, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
00:00ban đêmtừ 00:00 đến 00:59 | ![]() |
Đức | |
+49 | |
Saxony-Anhalt | |
Winkelstedt | |
Europe/Berlin, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 52°40'40" N; Kinh độ: 11°19'0" E; DD: 52.6777, 11.3167; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 37; | |
Afrikaans: WinkelstedtAzərbaycanca: WinkelstedtBahasa Indonesia: WinkelstedtDansk: WinkelstedtDeutsch: WinkelstedtEesti: WinkelstedtEnglish: WinkelstedtEspañol: WinkelstedtFilipino: WinkelstedtFrançaise: WinkelstedtHrvatski: WinkelstedtItaliano: WinkelstedtLatviešu: WinkelstedtLietuvių: WinkelstedtMagyar: WinkelstedtMelayu: WinkelstedtNederlands: WinkelstedtNorsk bokmål: WinkelstedtOʻzbekcha: WinkelstedtPolski: WinkelstedtPortuguês: WinkelstedtRomână: WinkelstedtShqip: WinkelstedtSlovenčina: WinkelstedtSlovenščina: WinkelstedtSuomi: WinkelstedtSvenska: WinkelstedtTiếng Việt: WinkelstedtTürkçe: WinkelstedtČeština: WinkelstedtΕλληνικά: ΥιινκελστεδτБеларуская: ФінкельшцедтБългарски: ФинкельщедтКыргызча: ФинкельштедтМакедонски: ФинкељштедтМонгол: ФинкельштедтРусский: ФинкельштедтСрпски: ФинкељштедтТоҷикӣ: ФинкельштедтУкраїнська: ФінкєльштедтҚазақша: ФинкельштедтՀայերեն: Ֆինկելշտեդտעברית: פִינקֱלשׁטֱדטاردو: وِنْکیلْسْتیدْتْالعربية: وينكلستدتفارسی: وینکلستدتमराठी: विन्केल्स्तेद्त्हिन्दी: विन्केल्स्तेद्त्বাংলা: বিন্কেল্স্তেদ্ত্ગુજરાતી: વિન્કેલ્સ્તેદ્ત્தமிழ்: வின்கேல்ஸ்தேத்³த்తెలుగు: విన్కేల్స్తేద్త్ಕನ್ನಡ: ವಿನ್ಕೇಲ್ಸ್ತೇದ್ತ್മലയാളം: വിൻകേൽസ്തേദ്ത്සිංහල: වින්කේල්ස්තේද්ත්ไทย: วินฺเกลฺเสฺตทฺตฺქართული: Პჰინკელიშტედტ中國: Winkelstedt日本語: フィンケレ ショチェデチェ한국어: Winkelstedt |