Dự báo thời tiết và điều kiện meteo
UkrainaUkrainaOdessaRivne

Thời gian chính xác ở Rivne

Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT +3
Mùa hè (+1 giờ)
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
0
 
9
:
0
 
1
Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng (1); Mặt trời mọc: 05:08; Mặt trời lặn: 20:42; Trăng mọc: 05:32; Trăng lặn: 23:00;

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Ukraina
Mã quốc gia điện thoại:+380
Vị trí:Odessa
Tên của thành phố hoặc làng:Rivne
Múi giờ:Europe/Kiev, GMT +3. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ: DMS: Vĩ độ: 47°13'25" N; Kinh độ: 30°35'35" E; DD: 47.2236, 30.593; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 132;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: RivneAzərbaycanca: RivneBahasa Indonesia: RivneDansk: RivneDeutsch: RivneEesti: RivneEnglish: RivneEspañol: RivneFilipino: RivneFrançaise: RivneHrvatski: RivneItaliano: RivneLatviešu: RivneLietuvių: RivneMagyar: RivneMelayu: RivneNederlands: RivneNorsk bokmål: RivneOʻzbekcha: RivnePolski: RivnePortuguês: RivneRomână: RivneShqip: RivneSlovenčina: RivneSlovenščina: RivneSuomi: RivneSvenska: RivneTiếng Việt: RivneTürkçe: RivneČeština: RivneΕλληνικά: ΡιβνεБеларуская: РівнэБългарски: РивнеКыргызча: РовноеМакедонски: РивнеМонгол: РовноеРусский: РовноеСрпски: РивнеТоҷикӣ: РовноеУкраїнська: РівнеҚазақша: РовноеՀայերեն: Րիվնէעברית: רִיונֱاردو: رِوْنےالعربية: ريفنفارسی: ریونमराठी: रिव्नेहिन्दी: रिव्नेবাংলা: রিব্নেગુજરાતી: રિવ્નેதமிழ்: ரிவ்னேతెలుగు: రివ్నేಕನ್ನಡ: ರಿವ್ನೇമലയാളം: രിവ്നേසිංහල: රිව්නේไทย: ริวฺเนქართული: Რივნე中國: Rivne日本語: ㇼヴェネ한국어: Rivne
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Thời gian chính xác ở Rivne

© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ 
 
 
Cho thấy áp lực 
 
 
Hiển thị tốc độ gió