Dự báo thời tiết và điều kiện meteo
SloveniaSloveniaObčina ŽalecKasaze

Thời gian chính xác ở Kasaze

Thứ năm, 22 Tháng năm 2025
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT +2
Mùa hè (+1 giờ)
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
1
 
0
:
0
 
0
Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng (24); Mặt trời mọc: 05:19; Mặt trời lặn: 20:33; Trăng mọc: 02:44; Trăng lặn: 14:46;

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Slovenia
Mã quốc gia điện thoại:+386
Vị trí:Občina Žalec
Tên của thành phố hoặc làng:Kasaze
Múi giờ:Europe/Ljubljana, GMT +2. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ: DMS: Vĩ độ: 46°13'60" N; Kinh độ: 15°11'60" E; DD: 46.2333, 15.2; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 250;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: KasazeAzərbaycanca: KasazeBahasa Indonesia: KasazeDansk: KasazeDeutsch: KasazeEesti: KasazeEnglish: KasazeEspañol: KasazeFilipino: KasazeFrançaise: KasazeHrvatski: KasazeItaliano: KasazeLatviešu: KasazeLietuvių: KasazeMagyar: KasazeMelayu: KasazeNederlands: KasazeNorsk bokmål: KasazeOʻzbekcha: KasazePolski: KasazePortuguês: KasazeRomână: KasazeShqip: KasazeSlovenčina: KasazeSlovenščina: KasazeSuomi: KasazeSvenska: KasazeTiếng Việt: KasazeTürkçe: KasazeČeština: KasazeΕλληνικά: ΚασαζεБеларуская: КасазэБългарски: КасазеКыргызча: КасазеМакедонски: КасазеМонгол: КасазеРусский: КасазеСрпски: КасазеТоҷикӣ: КасазеУкраїнська: КасазеҚазақша: КасазеՀայերեն: Կասազեעברית: קָסָזֱاردو: كاسازالعربية: كاسازفارسی: کسزमराठी: कसज़ेहिन्दी: कसज़ेবাংলা: কসজ়েગુજરાતી: કસજ઼ેதமிழ்: கஸஃஜேతెలుగు: కసజేಕನ್ನಡ: ಕಸಜ಼ೇമലയാളം: കസജേසිංහල: කසජේไทย: กะสะเซქართული: კასაზე中國: Kasaze日本語: カサゼ한국어: 카사제
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Thời gian chính xác ở Kasaze

© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ 
 
 
Cho thấy áp lực 
 
 
Hiển thị tốc độ gió