Dự báo thời tiết và điều kiện meteo
RwandaRwandaPhía TâyNyabihu

Thời gian chính xác ở Nyabihu

Thứ năm, 22 Tháng năm 2025
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT +2
thời điểm vào Đông
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
1
 
0
:
0
 
0
Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng (24); Mặt trời mọc: 05:58; Mặt trời lặn: 18:00; Trăng mọc: 01:27; Trăng lặn: 13:50;

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Rwanda
Mã quốc gia điện thoại:+250
Vị trí:Phía Tây
Tên của thành phố hoặc làng:Nyabihu
Múi giờ:Africa/Kigali, GMT +2. thời điểm vào Đông
Tọa độ: DMS: Vĩ độ: 1°39'36" S; Kinh độ: 29°30'19" E; DD: -1.66, 29.5053; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 2503;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: NyabihuAzərbaycanca: NyabihuBahasa Indonesia: NyabihuDansk: NyabihuDeutsch: NyabihuEesti: NyabihuEnglish: NyabihuEspañol: NyabihuFilipino: NyabihuFrançaise: NyabihuHrvatski: NyabihuItaliano: NyabihuLatviešu: NyabihuLietuvių: NyabihuMagyar: NyabihuMelayu: NyabihuNederlands: NyabihuNorsk bokmål: NyabihuOʻzbekcha: NyabihuPolski: NyabihuPortuguês: NyabihuRomână: NyabihuShqip: NyabihuSlovenčina: NyabihuSlovenščina: NyabihuSuomi: NyabihuSvenska: NyabihuTiếng Việt: NyabihuTürkçe: NyabihuČeština: NyabihuΕλληνικά: ΝαβιχυБеларуская: НьябіхуБългарски: НьябихуКыргызча: НьябихуМакедонски: НјабихуМонгол: НьябихуРусский: НьябихуСрпски: НјабихуТоҷикӣ: НьябихуУкраїнська: НьябіхуҚазақша: НьябихуՀայերեն: Նյաբիխուעברית: ניָבִּיכִוּاردو: نْیَبِہُالعربية: نيابيهوفارسی: نیبیهوमराठी: न्यबिहुहिन्दी: न्यबिहुবাংলা: ন্যবিহুગુજરાતી: ન્યબિહુதமிழ்: ந்யபிஹுతెలుగు: న్యబిహుಕನ್ನಡ: ನ್ಯಬಿಹುമലയാളം: ന്യബിഹുසිංහල: න්‍යබිහුไทย: นฺยพิหุქართული: Ნიაბიხუ中國: Nyabihu日本語: ン ヤビㇷ한국어: 니아비후
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Thời gian chính xác ở Nyabihu

© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ 
 
 
Cho thấy áp lực 
 
 
Hiển thị tốc độ gió