Dự báo thời tiết và điều kiện meteo
SerbiaSerbiaCentral SerbiaTrnava

Thời gian chính xác ở Trnava

Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT +2
Mùa hè (+1 giờ)
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
1
 
4
:
5
 
8
Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng (2); Mặt trời mọc: 05:01; Mặt trời lặn: 20:01; Trăng mọc: 06:40; Trăng lặn: 23:07;

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Serbia
Mã quốc gia điện thoại:+381
Vị trí:Central Serbia
Tên của thành phố hoặc làng:Trnava
Múi giờ:Europe/Belgrade, GMT +2. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ: DMS: Vĩ độ: 42°16'51" N; Kinh độ: 21°38'47" E; DD: 42.2809, 21.6463; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 542;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: TrnavaAzərbaycanca: TrnavaBahasa Indonesia: TrnavaDansk: TrnavaDeutsch: TrnavaEesti: TrnavaEnglish: TrnavaEspañol: TrnavaFilipino: TrnavaFrançaise: TrnavaHrvatski: TrnavaItaliano: TrnavaLatviešu: TrnavaLietuvių: TrnavaMagyar: TrnavaMelayu: TrnavaNederlands: TrnavaNorsk bokmål: TrnavaOʻzbekcha: TrnavaPolski: TrnavaPortuguês: TrnavaRomână: TrnavaShqip: TrnavaSlovenčina: TrnavaSlovenščina: TrnavaSuomi: TrnavaSvenska: TrnavaTiếng Việt: TrnavaTürkçe: TrnavaČeština: TrnavaΕλληνικά: ΤρναβαБеларуская: ТрнаваБългарски: ТрнаваКыргызча: ТрнаваМакедонски: ТрнаваМонгол: ТрнаваРусский: ТрнаваСрпски: ТрнаваТоҷикӣ: ТрнаваУкраїнська: ТрнаваҚазақша: ТрнаваՀայերեն: Տրնավաעברית: טרנָוָاردو: تْرْنَوَالعربية: ترنافهفارسی: ترنواमराठी: त्र्नवहिन्दी: त्र्नवবাংলা: ত্র্নবગુજરાતી: ત્ર્નવதமிழ்: த்ர்னவతెలుగు: త్ర్నవಕನ್ನಡ: ತ್ರ್ನವമലയാളം: ത്ര്നവසිංහල: ත්‍ර්නවไทย: ตฺรฺนวქართული: Ტრნავა中國: Trnava日本語: チェレナウァ한국어: Trnava
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Thời gian chính xác ở Trnava

© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ 
 
 
Cho thấy áp lực 
 
 
Hiển thị tốc độ gió