Dự báo thời tiết và điều kiện meteo
SerbiaSerbiaCentral SerbiaRuklada

Thời gian chính xác ở Ruklada

Thứ năm, 22 Tháng năm 2025
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT +2
Mùa hè (+1 giờ)
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
0
 
7
:
5
 
9
Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng (24); Mặt trời mọc: 05:05; Mặt trời lặn: 20:08; Trăng mọc: 02:23; Trăng lặn: 14:25;

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Serbia
Mã quốc gia điện thoại:+381
Vị trí:Central Serbia
Tên của thành phố hoặc làng:Ruklada
Múi giờ:Europe/Belgrade, GMT +2. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ: DMS: Vĩ độ: 44°24'5" N; Kinh độ: 20°6'12" E; DD: 44.4014, 20.1032; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 130;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: RukladaAzərbaycanca: RukladaBahasa Indonesia: RukladaDansk: RukladaDeutsch: RukladaEesti: RukladaEnglish: RukladaEspañol: RukladaFilipino: RukladaFrançaise: RukladaHrvatski: RukladaItaliano: RukladaLatviešu: RukladaLietuvių: RukladaMagyar: RukladaMelayu: RukladaNederlands: RukladaNorsk bokmål: RukladaOʻzbekcha: RukladaPolski: RukladaPortuguês: RukladaRomână: RukladaShqip: RukladaSlovenčina: RukladaSlovenščina: RukladaSuomi: RukladaSvenska: RukladaTiếng Việt: RukladaTürkçe: RukladaČeština: RukladaΕλληνικά: ΡυκλαδαБеларуская: РукладаБългарски: РукладаКыргызча: РукладаМакедонски: РукладаМонгол: РукладаРусский: РукладаСрпски: РукладаТоҷикӣ: РукладаУкраїнська: РукладаҚазақша: РукладаՀայերեն: Րուկլադաעברית: רִוּקלָדָاردو: رُکْلَدَالعربية: روكلادهفارسی: روکلداमराठी: रुक्लदहिन्दी: रुक्लदবাংলা: রুক্লদગુજરાતી: રુક્લદதமிழ்: ருக்லத³తెలుగు: రుక్లదಕನ್ನಡ: ರುಕ್ಲದമലയാളം: രുക്ലദසිංහල: රුක්ලදไทย: รุกฺลทქართული: Რუკლადა中國: Ruklada日本語: ㇽケラダ한국어: Ruklada
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Thời gian chính xác ở Ruklada

© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ 
 
 
Cho thấy áp lực 
 
 
Hiển thị tốc độ gió