Dự báo thời tiết và điều kiện meteo
Ba LanBa LanVùng hành chính SilesianDąbrowa Górnicza

Thời gian chính xác ở Dąbrowa Górnicza

Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT +2
Mùa hè (+1 giờ)
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
1
 
0
:
3
 
6
Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng (1); Mặt trời mọc: 04:40; Mặt trời lặn: 20:41; Trăng mọc: 04:59; Trăng lặn: 23:08;

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Ba Lan
Mã quốc gia điện thoại:+48
Vị trí:Vùng hành chính Silesian
Tên của thành phố hoặc làng:Dąbrowa Górnicza
Múi giờ:Europe/Warsaw, GMT +2. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ: DMS: Vĩ độ: 50°19'6" N; Kinh độ: 19°14'15" E; DD: 50.3182, 19.2374; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 287;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: Dabrowa GorniczaAzərbaycanca: Dombrova GurnichaBahasa Indonesia: Dombrova GurnichaDansk: Dabrowa GorniczaDeutsch: DombrowaEesti: Dąbrowa GórniczaEnglish: Dabrowa GorniczaEspañol: Dabrowa GórniczaFilipino: Dabrowa GorniczaFrançaise: Dąbrowa GórniczaHrvatski: Dąbrowa GórniczaItaliano: Dąbrowa GórniczaLatviešu: Dombrova GurņičaLietuvių: Dombrova GurničaMagyar: Dąbrowa GórniczaMelayu: Dabrowa GorniczaNederlands: Dabrowa GorniczaNorsk bokmål: Dabrowa GorniczaOʻzbekcha: Dombrova GurnichaPolski: Dąbrowa GórniczaPortuguês: Dabrowa GorniczaRomână: Dabrowa GorniczaShqip: Dombrova GurnichaSlovenčina: Dabrowa GorniczaSlovenščina: Dabrowa GorniczaSuomi: Dabrowa GorniczaSvenska: Dabrowa GorniczaTiếng Việt: Dąbrowa GórniczaTürkçe: Dombrova GurnichaČeština: Dąbrowa GórniczaΕλληνικά: Νταμπρόβα ΓκόρνιτσαБеларуская: Дуброва ГурнічаБългарски: Домброва ГурничаКыргызча: Домброва ГурничаМакедонски: Домброва ГурњиќаМонгол: Домброва ГурничаРусский: Домброва ГурничаСрпски: Даброва ГорницаТоҷикӣ: Домброва ГурничаУкраїнська: Домброва-ГурничаҚазақша: Домброва ГурничаՀայերեն: Դօմբրօվա Գուրնիճաעברית: דומברובהاردو: دابروا غورنيكزاالعربية: دابروا غورنيكزافارسی: دومبرووه گورنیچاमराठी: दब्रोव गोर्निच्ज़हिन्दी: डब्रोवा गोर्निकज़ाবাংলা: দব্রোব গোর্নিচ্জ়ગુજરાતી: દબ્રોવ ગોર્નિચ્જ઼தமிழ்: தப்ரோவ கோர்னிச்ஃஜతెలుగు: దబ్రోవ గోర్నిచ్జಕನ್ನಡ: ದಬ್ರೋವ ಗೋರ್ನಿಚ್ಜ಼മലയാളം: ദബ്രോവ ഗോർനിച്ജසිංහල: දබ්රෝව ගෝර්නික්ජාไทย: ดอมบรอวากูรนิชเชქართული: დომბროვა გურნიჩა中國: 栋布罗瓦古尔尼恰日本語: ダブローアー・ゴーニックザー한국어: 동브로바구르니차
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Thời gian chính xác ở Dąbrowa Górnicza

© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ 
 
 
Cho thấy áp lực 
 
 
Hiển thị tốc độ gió