Dự báo thời tiết và điều kiện meteo
NepalNepalProvince 2Golgañj

Thời gian chính xác ở Golgañj

Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT +5,75
thời điểm vào Đông
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
1
 
2
:
5
 
9
Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng (2); Mặt trời mọc: 05:12; Mặt trời lặn: 18:53; Trăng mọc: 06:55; Trăng lặn: 21:36;

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Nepal
Mã quốc gia điện thoại:+977
Vị trí:Province 2
Tên của thành phố hoặc làng:Golgañj
Múi giờ:Asia/Kathmandu, GMT +5,75. thời điểm vào Đông
Tọa độ: DMS: Vĩ độ: 26°53'14" N; Kinh độ: 85°7'52" E; DD: 26.8873, 85.1311; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 86;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: GolganjAzərbaycanca: GolganjBahasa Indonesia: GolganjDansk: GolganjDeutsch: GolganjEesti: GolganjEnglish: GolganjEspañol: GolgañjFilipino: GolgañjFrançaise: GolganjHrvatski: GolganjItaliano: GolganjLatviešu: GolganjLietuvių: GolganjMagyar: GolganjMelayu: GolganjNederlands: GolganjNorsk bokmål: GolganjOʻzbekcha: GolganjPolski: GolganjPortuguês: GolganjRomână: GolganjShqip: GolganjSlovenčina: GolganjSlovenščina: GolganjSuomi: GolganjSvenska: GolganjTiếng Việt: GolgañjTürkçe: GolganjČeština: GolganjΕλληνικά: ΓολγανγБеларуская: ГольганджБългарски: ГъльганджКыргызча: ГольганджМакедонски: ГољганџМонгол: ГольганджРусский: ГольганджСрпски: ГољганџТоҷикӣ: ГольганджУкраїнська: ҐольґанджҚазақша: ГольганджՀայերեն: Գօլգանջעברית: גִוֹלגָנדז׳اردو: گولْگَنْجْالعربية: غولغانجفارسی: گلگنجमराठी: गोल्गन्ज्हिन्दी: गोल्गन्ज्বাংলা: গোল্গন্জ্ગુજરાતી: ગોલ્ગન્જ્தமிழ்: கோல்கன்ஜ்తెలుగు: గోల్గన్జ్ಕನ್ನಡ: ಗೋಲ್ಗನ್ಜ್മലയാളം: ഗോൽഗൻജ്සිංහල: ගෝල්ගන්ජ්ไทย: โคลฺคนฺชฺქართული: Გოლიგანდჟ中國: Golganj日本語: ゴレ ガンデゼ한국어: 골갅
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Thời gian chính xác ở Golgañj

© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ 
 
 
Cho thấy áp lực 
 
 
Hiển thị tốc độ gió