Dự báo thời tiết và điều kiện meteo
ComorosComorosNgazidjaMouadja

Thời gian chính xác ở Mouadja

Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT +3
thời điểm vào Đông
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
0
 
6
:
1
 
5
Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng (27); Mặt trời mọc: 06:18; Mặt trời lặn: 17:49; Trăng mọc: 04:15; Trăng lặn: 16:11;

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Comoros
Mã quốc gia điện thoại:+269
Vị trí:Ngazidja
Tên của thành phố hoặc làng:Mouadja
Múi giờ:Indian/Comoro, GMT +3. thời điểm vào Đông
Tọa độ: DMS: Vĩ độ: 11°28'5" S; Kinh độ: 43°17'13" E; DD: -11.4681, 43.2869; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 153;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: MouadjaAzərbaycanca: MouadjaBahasa Indonesia: MouadjaDansk: MouadjaDeutsch: MouadjaEesti: MouadjaEnglish: MouadjaEspañol: MouadjaFilipino: MouadjaFrançaise: MouadjaHrvatski: MouadjaItaliano: MouadjaLatviešu: MouadjaLietuvių: MouadjaMagyar: MouadjaMelayu: MouadjaNederlands: MouadjaNorsk bokmål: MouadjaOʻzbekcha: MouadjaPolski: MouadjaPortuguês: MouadjaRomână: MouadjaShqip: MouadjaSlovenčina: MouadjaSlovenščina: MouadjaSuomi: MouadjaSvenska: MouadjaTiếng Việt: MouadjaTürkçe: MouadjaČeština: MouadjaΕλληνικά: ΜουαδγαБеларуская: МуадьяБългарски: МуадьяКыргызча: МуадьяМакедонски: МуадјаМонгол: МуадьяРусский: МуадьяСрпски: МуадјаТоҷикӣ: МуадьяУкраїнська: МуадьяҚазақша: МуадьяՀայերեն: Մուադյաעברית: מִוּאָדיָاردو: موؤُءاَدْجَالعربية: موادجهفارسی: موادجاमराठी: मोउअद्जहिन्दी: मोउअद्जবাংলা: মোউঅদ্জગુજરાતી: મોઉઅદ્જதமிழ்: மோஉஅத்ஜతెలుగు: మోఉఅద్జಕನ್ನಡ: ಮೋಉಅದ್ಜമലയാളം: മോഉഅദ്ജසිංහල: මෝඋඅද්ජไทย: โมอุอทฺชქართული: Მუადია中國: Mouadja日本語: ㇺアデ ヤ한국어: 모우앋자
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Thời gian chính xác ở Mouadja

© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ 
 
 
Cho thấy áp lực 
 
 
Hiển thị tốc độ gió