Dự báo thời tiết và điều kiện meteo
ÝÝLombardiaGuanzate

Thời gian chính xác ở Guanzate

Thứ năm, 22 Tháng năm 2025
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT +2
Mùa hè (+1 giờ)
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
0
 
5
:
1
 
8
Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng (24); Mặt trời mọc: 05:45; Mặt trời lặn: 20:57; Trăng mọc: 03:09; Trăng lặn: 15:12;

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Ý
Mã quốc gia điện thoại:+39
Vị trí:Lombardia
Tên của thành phố hoặc làng:Guanzate
Múi giờ:Europe/Rome, GMT +2. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ: DMS: Vĩ độ: 45°43'39" N; Kinh độ: 9°1'11" E; DD: 45.7276, 9.01984; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 342;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: GuanzateAzərbaycanca: GuanzateBahasa Indonesia: GuanzateDansk: GuanzateDeutsch: GuanzateEesti: GuanzateEnglish: GuanzateEspañol: GuanzateFilipino: GuanzateFrançaise: GuanzateHrvatski: GuanzateItaliano: GuanzateLatviešu: GuanzateLietuvių: GuanzateMagyar: GuanzateMelayu: GuanzateNederlands: GuanzateNorsk bokmål: GuanzateOʻzbekcha: GuanzatePolski: GuanzatePortuguês: GuanzateRomână: GuanzateShqip: GuanzateSlovenčina: GuanzateSlovenščina: GuanzateSuomi: GuanzateSvenska: GuanzateTiếng Việt: GuanzateTürkçe: GuanzateČeština: GuanzateΕλληνικά: ΓβανζατεБеларуская: ГуанцацеБългарски: ГуанцатеКыргызча: ГуанцатеМакедонски: ГуанцатеМонгол: ГуанцатеРусский: ГуанцатеСрпски: ГуанцатеТоҷикӣ: ГуанцатеУкраїнська: ҐуанцатеҚазақша: ГуанцатеՀայերեն: Գուանծատեעברית: גִוּאָנצָטֱاردو: غوانزاتالعربية: غوانزاتفارسی: گوانزتमराठी: गुअन्ज़तेहिन्दी: गुअन्ज़तेবাংলা: গুঅন্জ়তেગુજરાતી: ગુઅન્જ઼તેதமிழ்: குஅன்ஃஜதெతెలుగు: గుఅన్జతేಕನ್ನಡ: ಗುಅನ್ಜ಼ತೇമലയാളം: ഗുഅൻജതേසිංහල: ගුඅන්ජතේไทย: คุอันซะเตქართული: გუანცატე中國: Guanzate日本語: グァンツァチェ한국어: 구안자테
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Thời gian chính xác ở Guanzate

© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ 
 
 
Cho thấy áp lực 
 
 
Hiển thị tốc độ gió