Dự báo thời tiết và điều kiện meteo
SécSécČechy TrungVinařice

Thời gian chính xác ở Vinařice

Thứ hai, 26 Tháng năm 2025
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT +2
Mùa hè (+1 giờ)
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
0
 
0
:
2
 
3
Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng (28); Mặt trời mọc: 05:04; Mặt trời lặn: 20:58; Trăng mọc: 04:01; Trăng lặn: 20:50;

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Séc
Mã quốc gia điện thoại:+420
Vị trí:Čechy Trung
Tên của thành phố hoặc làng:Vinařice
Múi giờ:Europe/Prague, GMT +2. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ: DMS: Vĩ độ: 50°10'33" N; Kinh độ: 14°5'28" E; DD: 50.1758, 14.0911; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 353;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: VinariceAzərbaycanca: VinariceBahasa Indonesia: VinariceDansk: VinariceDeutsch: VinariceEesti: VinariceEnglish: VinariceEspañol: VinariceFilipino: VinariceFrançaise: VinariceHrvatski: VinariceItaliano: VinariceLatviešu: VinariceLietuvių: VinariceMagyar: VinariceMelayu: VinariceNederlands: VinariceNorsk bokmål: VinariceOʻzbekcha: VinaricePolski: VinaricePortuguês: VinariceRomână: VinariceShqip: VinariceSlovenčina: VinariceSlovenščina: VinariceSuomi: VinariceSvenska: VinariceTiếng Việt: VinařiceTürkçe: VinariceČeština: VinařiceΕλληνικά: ΒιναρισεБеларуская: ВінаріцэБългарски: ВинарицъКыргызча: ВинарицеМакедонски: ВинарицеМонгол: ВинарицеРусский: ВинарицеСрпски: ВинарицеТоҷикӣ: ВинарицеУкраїнська: ВінаріцеҚазақша: ВинарицеՀայերեն: Վինարիծեעברית: וִינָרִיצֱاردو: فيناريسالعربية: فيناريسفارسی: وینریکमराठी: विनरिचेहिन्दी: विनरिचेবাংলা: বিনরিচেગુજરાતી: વિનરિચેதமிழ்: வினரிசெతెలుగు: వినరిచేಕನ್ನಡ: ವಿನರಿಚೇമലയാളം: വിനരിചേසිංහල: විනරිචේไทย: วินะริเจქართული: ვინარიცე中國: Vinarice日本語: ウィナㇼツェ한국어: 비나리세
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Thời gian chính xác ở Vinařice

© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ 
 
 
Cho thấy áp lực 
 
 
Hiển thị tốc độ gió