Dự báo thời tiết và điều kiện meteo
SécSécÚstí nad LabemTerezín

Thời gian chính xác ở Terezín

Thứ ba, 13 Tháng năm 2025
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT +2
Mùa hè (+1 giờ)
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
0
 
5
:
1
 
6
Pha Mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng (15); Mặt trời mọc: 05:18; Mặt trời lặn: 20:42; Trăng mọc: 22:14; Trăng lặn: 05:03;

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Séc
Mã quốc gia điện thoại:+420
Vị trí:Ústí nad Labem
Tên của thành phố hoặc làng:Terezín
Múi giờ:Europe/Prague, GMT +2. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ: DMS: Vĩ độ: 50°30'40" N; Kinh độ: 14°9'2" E; DD: 50.511, 14.1505; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 152;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: TerezinAzərbaycanca: TerezinBahasa Indonesia: TerezinDansk: TerezinDeutsch: TheresienstadtEesti: TerezinEnglish: TerezinEspañol: TerezínFilipino: TerezinFrançaise: TerezinHrvatski: TerezinItaliano: TerezínLatviešu: TerezinLietuvių: TerezinMagyar: TerezínMelayu: TerezinNederlands: TheresienstadtNorsk bokmål: TerezinOʻzbekcha: TerezinPolski: TerezinPortuguês: TerezínRomână: TerezinShqip: TerezinSlovenčina: TerezínSlovenščina: TerezinSuomi: TerezinSvenska: TerezinTiếng Việt: TerezínTürkçe: TerezinČeština: TerezínΕλληνικά: ΤερεζινБеларуская: ЦерэзінБългарски: ТерезинКыргызча: ТерезинМакедонски: ТерезинМонгол: ТерезинРусский: ТерезинСрпски: ТерезинТоҷикӣ: ТерезинУкраїнська: ТерезінҚазақша: ТерезинՀայերեն: Տերեզինעברית: טֱרֱזִינاردو: ترزينالعربية: ترزينفارسی: ترزینमराठी: तेरेज़िन्हिन्दी: तेरेज़िन्বাংলা: তেরেজ়িন্ગુજરાતી: તેરેજ઼િન્தமிழ்: தெரெஃஜின்తెలుగు: తేరేజిన్ಕನ್ನಡ: ತೇರೇಜ಼ಿನ್മലയാളം: തേരേജിൻසිංහල: තේරේජින්ไทย: เตเรซินქართული: ტერეზინ中國: 泰雷津日本語: チェリェズィン한국어: 테레친
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Thời gian chính xác ở Terezín

© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ 
 
 
Cho thấy áp lực 
 
 
Hiển thị tốc độ gió