Dự báo thời tiết và điều kiện meteo
SécSécPlzeňStaňkov

Thời gian chính xác ở Staňkov

Thứ năm, 22 Tháng năm 2025
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT +2
Mùa hè (+1 giờ)
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
2
 
3
:
3
 
5
Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng (24); Mặt trời mọc: 05:15; Mặt trời lặn: 20:55; Trăng mọc: 02:54; Trăng lặn: 14:54;

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Séc
Mã quốc gia điện thoại:+420
Vị trí:Plzeň
Tên của thành phố hoặc làng:Staňkov
Múi giờ:Europe/Prague, GMT +2. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ: DMS: Vĩ độ: 49°33'13" N; Kinh độ: 13°4'11" E; DD: 49.5535, 13.0698; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 359;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: StankovAzərbaycanca: StankovBahasa Indonesia: StankovDansk: StaňkovDeutsch: StankovEesti: StaňkovEnglish: StaňkovEspañol: StankovFilipino: StaňkovFrançaise: StankovHrvatski: StaňkovItaliano: StancovLatviešu: StaňkovLietuvių: StaňkovMagyar: StaňkovMelayu: StaňkovNederlands: StankovNorsk bokmål: StankovOʻzbekcha: StankovPolski: StankowPortuguês: StankovRomână: StankovShqip: StankovSlovenčina: StaňkovSlovenščina: StaňkovSuomi: StankovSvenska: StankovTiếng Việt: StaňkovTürkçe: StankovČeština: StaňkovΕλληνικά: ΣτανκοβБеларуская: СтаньковБългарски: СтаньковКыргызча: СтаньковМакедонски: СтанковМонгол: СтаньковРусский: СтаньковСрпски: СтањковТоҷикӣ: СтаньковУкраїнська: СтаньковҚазақша: СтаньковՀայերեն: Ստանկօվעברית: סטָנקִוֹוاردو: ستانكوفالعربية: ستانكوففارسی: ستنکوमराठी: स्तन्कोव्हिन्दी: स्तांकोवবাংলা: স্তন্কোব্ગુજરાતી: સ્તન્કોવ્தமிழ்: ஸ்தன்கோவ்తెలుగు: స్తన్కోవ్ಕನ್ನಡ: ಸ್ತನ್ಕೋವ್മലയാളം: സ്തൻകോവ്සිංහල: ස‍්තන‍්කොව්ไทย: สตันโกวქართული: სტანიკოვ中國: 斯塔尼科夫日本語: スタニコフ한국어: 스탄코프
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Thời gian chính xác ở Staňkov

© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ 
 
 
Cho thấy áp lực 
 
 
Hiển thị tốc độ gió