Dự báo thời tiết và điều kiện meteo
SécSécJihlavaNova Ves

Thời gian chính xác ở Nova Ves

Thứ ba, 27 Tháng năm 2025
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT +2
Mùa hè (+1 giờ)
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
2
 
2
:
3
 
6
Pha Mặt Trăng: Trăng mới (0); Mặt trời mọc: 05:02; Mặt trời lặn: 20:53; Trăng mọc: 04:34; Trăng lặn: 22:08;

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Séc
Mã quốc gia điện thoại:+420
Vị trí:Jihlava
Tên của thành phố hoặc làng:Nova Ves
Múi giờ:Europe/Prague, GMT +2. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ: DMS: Vĩ độ: 49°27'48" N; Kinh độ: 15°1'58" E; DD: 49.4633, 15.0327; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 497;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: Nova VesAzərbaycanca: Nova VesBahasa Indonesia: Nova VesDansk: Nova VesDeutsch: Nova VesEesti: Nova VesEnglish: Nova VesEspañol: Nová VesFilipino: Nova VesFrançaise: Nova VesHrvatski: Nova VesItaliano: Nova VesLatviešu: Nova VesLietuvių: Nova VesMagyar: Nová VesMelayu: Nova VesNederlands: Nová VesNorsk bokmål: Nova VesOʻzbekcha: Nova VesPolski: Nova VesPortuguês: Nová VesRomână: Nova VesShqip: Nova VesSlovenčina: Nová VesSlovenščina: Nova VesSuomi: Nova VesSvenska: Nova VesTiếng Việt: Nova VesTürkçe: Nova VesČeština: Nová VesΕλληνικά: Νοβα ΒεσБеларуская: Нова ВэсБългарски: Нова ВесКыргызча: Нова ВесМакедонски: Нова ВесМонгол: Нова ВесРусский: Нова ВесСрпски: Нова ВесТоҷикӣ: Нова ВесУкраїнська: Нова ВесҚазақша: Нова ВесՀայերեն: Նօվա Վեսעברית: נִוֹוָ וֱסاردو: نووَ ویسْالعربية: نوفه فسفارسی: نوا وسमराठी: नोव वेस्हिन्दी: नोव वेस्বাংলা: নোব বেস্ગુજરાતી: નોવ વેસ્தமிழ்: நோவ வேஸ்తెలుగు: నోవ వేస్ಕನ್ನಡ: ನೋವ ವೇಸ್മലയാളം: നോവ വേസ്සිංහල: නෝව වේස්ไทย: โนว เวสฺქართული: Ნოვა Ვეს中國: Nova Ves日本語: ノウァ ウェセ한국어: Nova Ves
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Thời gian chính xác ở Nova Ves

© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ 
 
 
Cho thấy áp lực 
 
 
Hiển thị tốc độ gió