Dự báo thời tiết và điều kiện meteo
SípSípFamagusta DistrictMonargá

Thời gian chính xác ở Monargá

Chủ nhật, 25 Tháng năm 2025
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT +3
Mùa hè (+1 giờ)
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
0
 
7
:
1
 
5
Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng (27); Mặt trời mọc: 05:33; Mặt trời lặn: 19:49; Trăng mọc: 03:51; Trăng lặn: 18:07;

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Síp
Mã quốc gia điện thoại:+357
Vị trí:Famagusta District
Tên của thành phố hoặc làng:Monargá
Múi giờ:Asia/Famagusta, GMT +3. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ: DMS: Vĩ độ: 35°18'49" N; Kinh độ: 33°56'52" E; DD: 35.3135, 33.9477; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 31;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: MonargaAzərbaycanca: MonargaBahasa Indonesia: MonargaDansk: MonargaDeutsch: MonargaEesti: MonargaEnglish: MonargaEspañol: MonargáFilipino: MonargaFrançaise: MonargaHrvatski: MonargaItaliano: MonargaLatviešu: MonargaLietuvių: MonargaMagyar: MonargáMelayu: MonargaNederlands: MonargáNorsk bokmål: MonargaOʻzbekcha: MonargaPolski: MonargaPortuguês: MonargáRomână: MonargaShqip: MonargaSlovenčina: MonargáSlovenščina: MonargaSuomi: MonargaSvenska: MonargaTiếng Việt: MonargáTürkçe: MonargaČeština: MonargáΕλληνικά: ΜοναργάБеларуская: МонаргаБългарски: МонаргаКыргызча: МонаргаМакедонски: МонаргаМонгол: МонаргаРусский: МонаргаСрпски: МонаргаТоҷикӣ: МонаргаУкраїнська: МонарґаҚазақша: МонаргаՀայերեն: Մօնարգաעברית: מִוֹנָרגָاردو: مونَرْگَالعربية: مونارغهفارسی: منرگاमराठी: मोनर्गहिन्दी: मोनर्गবাংলা: মোনর্গગુજરાતી: મોનર્ગதமிழ்: மோனர்கతెలుగు: మోనర్గಕನ್ನಡ: ಮೋನರ್ಗമലയാളം: മോനർഗසිංහල: මෝනර්ගไทย: โมนรฺคქართული: Მონარგა中國: Monarga日本語: モナレガ한국어: 모나ㄹ가
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Thời gian chính xác ở Monargá

© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ 
 
 
Cho thấy áp lực 
 
 
Hiển thị tốc độ gió