Dự báo thời tiết và điều kiện meteo
ÁoÁoHạ ÁoSeyring

Thời gian chính xác ở Seyring

Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT +2
Mùa hè (+1 giờ)
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
0
 
6
:
5
 
5
Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng (1); Mặt trời mọc: 05:00; Mặt trời lặn: 20:43; Trăng mọc: 05:24; Trăng lặn: 23:06;

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Áo
Mã quốc gia điện thoại:+43
Vị trí:Hạ Áo
Tên của thành phố hoặc làng:Seyring
Múi giờ:Europe/Vienna, GMT +2. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ: DMS: Vĩ độ: 48°19'60" N; Kinh độ: 16°28'60" E; DD: 48.3333, 16.4833; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 165;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: SeyringAzərbaycanca: SeyringBahasa Indonesia: SeyringDansk: SeyringDeutsch: SeyringEesti: SeyringEnglish: SeyringEspañol: SeyringFilipino: SeyringFrançaise: SeyringHrvatski: SeyringItaliano: SeyringLatviešu: SeyringLietuvių: SeyringMagyar: SeyringMelayu: SeyringNederlands: SeyringNorsk bokmål: SeyringOʻzbekcha: SeyringPolski: SeyringPortuguês: SeyringRomână: SeyringShqip: SeyringSlovenčina: SeyringSlovenščina: SeyringSuomi: SeyringSvenska: SeyringTiếng Việt: SeyringTürkçe: SeyringČeština: SeyringΕλληνικά: ΣειρινγБеларуская: ЗейрінгБългарски: ЗейрингКыргызча: ЗейрингМакедонски: ЗејрингМонгол: ЗейрингРусский: ЗейрингСрпски: ЗејрингТоҷикӣ: ЗейрингУкраїнська: ЗєйрінґҚазақша: ЗейрингՀայերեն: Զեյրինգעברית: זֱירִינגاردو: سايرينغالعربية: سايرينغفارسی: سیرینگमराठी: सेय्रिन्ग्हिन्दी: सेय्रिन्ग्বাংলা: সেয়্রিন্গ্ગુજરાતી: સેય્રિન્ગ્தமிழ்: ஸெய்ரின்க்తెలుగు: సేయ్రిన్గ్ಕನ್ನಡ: ಸೇಯ್ರಿನ್ಗ್മലയാളം: സേയ്രിൻഗ്සිංහල: සේය්‍රින්ග්ไทย: เสยรินคქართული: ზეირინგ中國: Seyring日本語: ゼイㇼンゲ한국어: 세이링
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Thời gian chính xác ở Seyring

© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ 
 
 
Cho thấy áp lực 
 
 
Hiển thị tốc độ gió