Dự báo thời tiết và điều kiện meteo
ÁoÁoBurgenlandPunitz

Thời gian chính xác ở Punitz

Thứ năm, 29 Tháng năm 2025
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT +2
Mùa hè (+1 giờ)
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
1
 
7
:
5
 
4
Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng (2); Mặt trời mọc: 05:05; Mặt trời lặn: 20:40; Trăng mọc: 06:37; Trăng lặn: 23:52;

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Áo
Mã quốc gia điện thoại:+43
Vị trí:Burgenland
Tên của thành phố hoặc làng:Punitz
Múi giờ:Europe/Vienna, GMT +2. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ: DMS: Vĩ độ: 47°7'0" N; Kinh độ: 16°21'0" E; DD: 47.1167, 16.35; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 259;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: PunitzAzərbaycanca: PunitzBahasa Indonesia: PunitzDansk: PunitzDeutsch: PunitzEesti: PunitzEnglish: PunitzEspañol: PunitzFilipino: PunitzFrançaise: PunitzHrvatski: PunitzItaliano: PunitzLatviešu: PunitzLietuvių: PunitzMagyar: PunitzMelayu: PunitzNederlands: PunitzNorsk bokmål: PunitzOʻzbekcha: PunitzPolski: PunitzPortuguês: PunitzRomână: PunitzShqip: PunitzSlovenčina: PunitzSlovenščina: PunitzSuomi: PunitzSvenska: PunitzTiếng Việt: PunitzTürkçe: PunitzČeština: PunitzΕλληνικά: ΠυνιτζБеларуская: ПуніцБългарски: ПуницКыргызча: ПуницМакедонски: ПуњицМонгол: ПуницРусский: ПуницСрпски: ПуњицТоҷикӣ: ПуницУкраїнська: ПуніцҚазақша: ПуницՀայերեն: Պունիծעברית: פִּוּנִיצاردو: پُنِتْزْالعربية: بونيتزفارسی: پونیتزमराठी: पुनित्ज़्हिन्दी: पुनित्ज़्বাংলা: পুনিৎজ়্ગુજરાતી: પુનિત્જ઼્தமிழ்: புனித்ஃஜ்తెలుగు: పునిత్జ్ಕನ್ನಡ: ಪುನಿತ್ಜ಼್മലയാളം: പുനിത്ജ്සිංහල: පුනිත්ජ්ไทย: ปุนิตฺซฺქართული: Პუნიც中國: Punitz日本語: プニツェ한국어: 푸닡ㅈ
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Thời gian chính xác ở Punitz

© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ 
 
 
Cho thấy áp lực 
 
 
Hiển thị tốc độ gió