Dự báo thời tiết và điều kiện meteo
ÁoÁoKärntenGradnitz

Thời gian chính xác ở Gradnitz

Thứ tư, 28 Tháng năm 2025
Giờ địa phương.
Múi giờ: GMT +2
Mùa hè (+1 giờ)
* thời tiết biểu thị theo giờ địa phương
1
 
2
:
4
 
3
Pha Mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng (1); Mặt trời mọc: 05:16; Mặt trời lặn: 20:45; Trăng mọc: 05:43; Trăng lặn: 23:04;

Thư mục và dữ liệu địa lý

Quốc gia:Áo
Mã quốc gia điện thoại:+43
Vị trí:Kärnten
Tên của thành phố hoặc làng:Gradnitz
Múi giờ:Europe/Vienna, GMT +2. Mùa hè (+1 giờ)
Tọa độ: DMS: Vĩ độ: 46°36'41" N; Kinh độ: 14°21'42" E; DD: 46.6113, 14.3618; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 427;
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác):Afrikaans: GradnitzAzərbaycanca: GradnitzBahasa Indonesia: GradnitzDansk: GradnitzDeutsch: GradnitzEesti: GradnitzEnglish: GradnitzEspañol: GradnitzFilipino: GradnitzFrançaise: GradnitzHrvatski: GradnitzItaliano: GradnitzLatviešu: GradnitzLietuvių: GradnitzMagyar: GradnitzMelayu: GradnitzNederlands: GradnitzNorsk bokmål: GradnitzOʻzbekcha: GradnitzPolski: GradnitzPortuguês: GradnitzRomână: GradnitzShqip: GradnitzSlovenčina: GradnitzSlovenščina: GradnitzSuomi: GradnitzSvenska: GradnitzTiếng Việt: GradnitzTürkçe: GradnitzČeština: GradnitzΕλληνικά: ΓραδνιτζБеларуская: ГрадніцБългарски: ГрадницКыргызча: ГрадницМакедонски: ГрадњицМонгол: ГрадницРусский: ГрадницСрпски: ГрадњицТоҷикӣ: ГрадницУкраїнська: ҐрадніцҚазақша: ГрадницՀայերեն: Գրադնիծעברית: גרָדנִיצاردو: گْرَدْنِتْزْالعربية: غرادنيتزفارسی: گردنیتزमराठी: ग्रद्नित्ज़्हिन्दी: ग्रद्नित्ज़्বাংলা: গ্রদ্নিৎজ়্ગુજરાતી: ગ્રદ્નિત્જ઼્தமிழ்: க்ரத்னித்ஃஜ்తెలుగు: గ్రద్నిత్జ్ಕನ್ನಡ: ಗ್ರದ್ನಿತ್ಜ಼್മലയാളം: ഗ്രദ്നിത്ജ്සිංහල: ග්‍රද්නිත්ජ්ไทย: คฺรทฺนิตฺซฺქართული: Გრადნიც中國: Gradnitz日本語: ゲㇻデニツェ한국어: ㄱ랃닡ㅈ
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2025

Thời gian chính xác ở Gradnitz

© MeteoTrend.com - đó là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và quốc gia của bạn. Bảo lưu mọi quyền, 2009- 2025
Chính sách bảo mật
Tùy chọn hiển thị thời tiết
Hiển thị nhiệt độ 
 
 
Cho thấy áp lực 
 
 
Hiển thị tốc độ gió