Thời gian chính xác trong Progress:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 20:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:37, Trăng lặn 21:47, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 20:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:35, Trăng lặn 22:53, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 1,1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, Mặt trời lặn 20:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:43, Trăng lặn 23:46, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, Mặt trời lặn 20:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:55, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 20:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:08, Trăng lặn 00:26, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 20:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:18, Trăng lặn 00:58, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 20:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:24, Trăng lặn 01:24, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 20:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:27, Trăng lặn 01:45, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 20:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:27, Trăng lặn 02:05, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 20:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 15:27, Trăng lặn 02:24, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 20:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 16:27, Trăng lặn 02:44, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 20:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 17:29, Trăng lặn 03:06, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Pennsylvania | |
Quận Dauphin | |
Progress | |
America/New_York, GMT . thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 40°17'6" N; Kinh độ: 76°49'53" W; DD: 40.2851, -76.8314; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 151; | |
Afrikaans: ProgressAzərbaycanca: ProgressBahasa Indonesia: ProgressDansk: ProgressDeutsch: ProgressEesti: ProgressEnglish: ProgressEspañol: ProgressFilipino: ProgressFrançaise: ProgressHrvatski: ProgressItaliano: ProgressLatviešu: ProgressLietuvių: ProgressMagyar: ProgressMelayu: ProgressNederlands: ProgressNorsk bokmål: ProgressOʻzbekcha: ProgressPolski: ProgressPortuguês: ProgressRomână: ProgressShqip: ProgressSlovenčina: ProgressSlovenščina: ProgressSuomi: ProgressSvenska: ProgressTiếng Việt: ProgressTürkçe: ProgressČeština: ProgressΕλληνικά: ΠρογρεσσБеларуская: ПрогрэссБългарски: ПрогрессКыргызча: ПрогрессМакедонски: ПрогрессМонгол: ПрогрессРусский: ПрогрессСрпски: ПрогресТоҷикӣ: ПрогрессУкраїнська: ПроґрессҚазақша: ПрогрессՀայերեն: Պրօգրեսսעברית: פּרִוֹגרֱססاردو: بروغرسسالعربية: بروغرسسفارسی: پروگرسमराठी: प्रोग्रेस्स्हिन्दी: प्रोग्रेसবাংলা: প্রোগ্রেস্স্ગુજરાતી: પ્રોગ્રેસ્સ્தமிழ்: ப்ரோக்ரேஸ்ஸ்తెలుగు: ప్రోగ్రేస్స్ಕನ್ನಡ: ಪ್ರೋಗ್ರೇಸ್ಸ್മലയാളം: പ്രോഗ്രേസ്സ്සිංහල: ප්රොග්රෙස්ස්ไทย: ปโรคเรสสქართული: პროგრესს中國: Progress日本語: プログレス한국어: 프로그레스 |