Thời gian chính xác trong Limaville:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:08, Mặt trời lặn 20:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:05, Trăng lặn 06:14, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:07, Mặt trời lặn 20:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:05, Trăng lặn 06:52, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:06, Mặt trời lặn 20:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 07:39, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:05, Mặt trời lặn 20:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:00, Trăng lặn 08:34, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:05, Mặt trời lặn 20:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:46, Trăng lặn 09:37, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 0,2 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:04, Mặt trời lặn 20:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:25, Trăng lặn 10:45, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:03, Mặt trời lặn 20:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:58, Trăng lặn 11:55, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:02, Mặt trời lặn 20:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:25, Trăng lặn 13:06, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:01, Mặt trời lặn 20:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:49, Trăng lặn 14:18, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:01, Mặt trời lặn 20:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:12, Trăng lặn 15:32, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:00, Mặt trời lặn 20:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:36, Trăng lặn 16:47, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:59, Mặt trời lặn 20:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:01, Trăng lặn 18:06, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Ohio | |
Quận Stark | |
Limaville | |
America/New_York, GMT . thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 40°58'55" N; Kinh độ: 81°8'54" W; DD: 40.982, -81.1484; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 323; | |
Afrikaans: LimavilleAzərbaycanca: LimavilleBahasa Indonesia: LimavilleDansk: LimavilleDeutsch: LimavilleEesti: LimavilleEnglish: LimavilleEspañol: LimavilleFilipino: LimavilleFrançaise: LimavilleHrvatski: LimavilleItaliano: LimavilleLatviešu: LimavilleLietuvių: LimavilleMagyar: LimavilleMelayu: LimavilleNederlands: LimavilleNorsk bokmål: LimavilleOʻzbekcha: LimavillePolski: LimavillePortuguês: LimavilleRomână: LimavilleShqip: LimavilleSlovenčina: LimavilleSlovenščina: LimavilleSuomi: LimavilleSvenska: LimavilleTiếng Việt: LimavilleTürkçe: LimavilleČeština: LimavilleΕλληνικά: ΛιμαβιλιεБеларуская: ЛімавіллэБългарски: ЛимавиллеКыргызча: ЛимавиллеМакедонски: ЉимавилљеМонгол: ЛимавиллеРусский: ЛимавиллеСрпски: ЉимавилљеТоҷикӣ: ЛимавиллеУкраїнська: ЛімавіллеҚазақша: ЛимавиллеՀայերեն: Լիմավիլլեעברית: לִימָוִיללֱاردو: لِمَوِلّےالعربية: ليمافيلفارسی: لیمویللमराठी: लिमविल्लेहिन्दी: लिमविल्लेবাংলা: লিমবিল্লেગુજરાતી: લિમવિલ્લેதமிழ்: லிமவில்லேతెలుగు: లిమవిల్లేಕನ್ನಡ: ಲಿಮವಿಲ್ಲೇമലയാളം: ലിമവില്ലേසිංහල: ලිමවිල්ලේไทย: ลิมวิเลฺลქართული: Ლიმავილლე中國: Limaville日本語: リマウィレレ한국어: 리마윌레 | |