Thời gian chính xác trong Navdonek:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:57, Mặt trời lặn 19:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:27, Trăng lặn 21:33, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 11:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:57, Mặt trời lặn 19:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:31, Trăng lặn 22:32, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:56, Mặt trời lặn 19:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:42, Trăng lặn 23:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:56, Mặt trời lặn 19:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:55, Trăng lặn 23:54, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:56, Mặt trời lặn 19:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:05, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:55, Mặt trời lặn 19:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:11, Trăng lặn 00:23, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:55, Mặt trời lặn 19:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:14, Trăng lặn 00:47, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:55, Mặt trời lặn 19:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:14, Trăng lặn 01:08, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:54, Mặt trời lặn 19:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:14, Trăng lặn 01:28, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:54, Mặt trời lặn 19:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 15:13, Trăng lặn 01:49, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:54, Mặt trời lặn 19:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 16:13, Trăng lặn 02:10, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:54, Mặt trời lặn 19:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 17:14, Trăng lặn 02:35, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
Tajikistan | |
+992 | |
Districts of Republican Subordination | |
Navdonek | |
Asia/Dushanbe, GMT . thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 38°58'53" N; Kinh độ: 70°12'42" E; DD: 38.9813, 70.2116; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1368; | |
Afrikaans: NavdonekAzərbaycanca: NavdonekBahasa Indonesia: NavdonekDansk: NavdonekDeutsch: NavdonekEesti: NavdonekEnglish: NavdonekEspañol: NavdonekFilipino: NavdonekFrançaise: NavdonekHrvatski: NavdonekItaliano: NavdonekLatviešu: NavdonekLietuvių: NavdonekMagyar: NavdonekMelayu: NavdonekNederlands: NavdonekNorsk bokmål: NavdonekOʻzbekcha: NavdonekPolski: NavdonekPortuguês: NavdonekRomână: NavdonekShqip: NavdonekSlovenčina: NavdonekSlovenščina: NavdonekSuomi: NavdonekSvenska: NavdonekTiếng Việt: NavdonekTürkçe: NavdonekČeština: NavdonekΕλληνικά: ΝαβδονεκБеларуская: НавдонэкБългарски: НавдонекКыргызча: НавдонекМакедонски: НавдоњекМонгол: НавдонекРусский: НавдонекСрпски: НавдоњекТоҷикӣ: НавдонекУкраїнська: НавдонекҚазақша: НавдонекՀայերեն: Նավդօնեկעברית: נָודִוֹנֱקاردو: نَوْدونیکْالعربية: نافدونكفارسی: نودنکमराठी: नव्दोनेक्हिन्दी: नव्दोनेक्বাংলা: নব্দোনেক্ગુજરાતી: નવ્દોનેક્தமிழ்: நவ்தோனேக்తెలుగు: నవ్దోనేక్ಕನ್ನಡ: ನವ್ದೋನೇಕ್മലയാളം: നവ്ദോനേക്සිංහල: නව්දෝනේක්ไทย: นวฺโทเนกฺქართული: Ნავდონეკ中國: Navdonek日本語: ナヴェドネケ한국어: 나우도넼 |