Thời gian chính xác trong Ma`arrata:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 19:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:00, Trăng lặn 21:42, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 16:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 19:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:05, Trăng lặn 22:40, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 19:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:15, Trăng lặn 23:27, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 19:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:26, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 19:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:34, Trăng lặn 00:04, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 19:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:37, Trăng lặn 00:35, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 19:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:38, Trăng lặn 01:01, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 19:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:35, Trăng lặn 01:24, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 19:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:32, Trăng lặn 01:46, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 19:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 15:29, Trăng lặn 02:09, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 19:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 16:27, Trăng lặn 02:33, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 19:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 17:26, Trăng lặn 02:59, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
Syria | |
+963 | |
Idlib | |
Ma`arrata | |
Asia/Damascus, GMT . thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 35°42'37" N; Kinh độ: 36°28'41" E; DD: 35.7104, 36.478; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 833; | |
Afrikaans: Ma`arrataAzərbaycanca: Ma`arrataBahasa Indonesia: Ma`arrataDansk: Ma`arrataDeutsch: Ma`arrataEesti: Ma`arrataEnglish: Ma`arrataEspañol: Ma`arrataFilipino: Ma`arrataFrançaise: Ma`arrataHrvatski: Ma`arrataItaliano: Ma`arrataLatviešu: Ma‘arrātāLietuvių: Ma`arrataMagyar: Ma`arrataMelayu: Ma`arrataNederlands: Ma`arrataNorsk bokmål: Ma`arrataOʻzbekcha: Ma`arrataPolski: Ma`arrataPortuguês: Ma`arrataRomână: Ma`arrataShqip: Ma`arrataSlovenčina: Ma`arrataSlovenščina: Ma`arrataSuomi: Ma`arrataSvenska: Ma`arrataTiếng Việt: Ma`arrataTürkçe: Ma`arrataČeština: Ma`arrataΕλληνικά: Μα`αρραταБеларуская: Ма`арратаБългарски: Ма`арратаКыргызча: Ма`арратаМакедонски: Ма`арратаМонгол: Ма`арратаРусский: Ма`арратаСрпски: Ма`арратаТоҷикӣ: Ма`арратаУкраїнська: Ма`арратаҚазақша: Ма`арратаՀայերեն: Մա`արրատաעברית: מָ`אָררָטָاردو: معراتاالعربية: معراتافارسی: معراتاमराठी: म`अर्रतहिन्दी: म`अर्रतবাংলা: ম`অর্রতગુજરાતી: મ`અર્રતதமிழ்: ம`அர்ரதతెలుగు: మ`అర్రతಕನ್ನಡ: ಮ`ಅರ್ರತമലയാളം: മ`അര്രതසිංහල: ම`අර්රතไทย: ม`อรฺรตქართული: Მა`არრატა中國: Ma`arrata日本語: マ`アレㇻタ한국어: 마아ㄹ라타 |