Thời gian chính xác trong Kaley Gujran:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:01, Mặt trời lặn 19:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:42, Trăng lặn 22:00, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 9,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 11:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:01, Mặt trời lặn 19:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:50, Trăng lặn 22:49, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:00, Mặt trời lặn 19:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:00, Trăng lặn 23:29, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:00, Mặt trời lặn 19:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:06, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:00, Mặt trời lặn 19:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:08, Trăng lặn 00:02, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc --:--, Mặt trời lặn --:--. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:07, Trăng lặn 00:30, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:59, Mặt trời lặn 19:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:04, Trăng lặn 00:55, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:59, Mặt trời lặn 19:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:59, Trăng lặn 01:19, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:59, Mặt trời lặn 19:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:54, Trăng lặn 01:43, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:59, Mặt trời lặn 19:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 15:50, Trăng lặn 02:08, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:59, Mặt trời lặn 19:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 16:49, Trăng lặn 02:36, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:59, Mặt trời lặn 19:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 17:47, Trăng lặn 03:07, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
Pakistan | |
+92 | |
Punjab | |
Rawalpindi District | |
Kaley Gujran | |
Asia/Karachi, GMT . thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 33°10'40" N; Kinh độ: 72°57'50" E; DD: 33.1779, 72.9638; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 490; | |
Afrikaans: Kaley GujranAzərbaycanca: Kaley GujranBahasa Indonesia: Kaley GujranDansk: Kaley GujranDeutsch: Kaley GujranEesti: Kaley GujranEnglish: Kaley GujranEspañol: Kaley GujranFilipino: Kaley GujranFrançaise: Kaley GujranHrvatski: Kaley GujranItaliano: Kaley GujranLatviešu: Kaley GujranLietuvių: Kaley GujranMagyar: Kaley GujranMelayu: Kaley GujranNederlands: Kaley GujranNorsk bokmål: Kaley GujranOʻzbekcha: Kaley GujranPolski: Kaley GujranPortuguês: Kaley GujranRomână: Kaley GujranShqip: Kaley GujranSlovenčina: Kaley GujranSlovenščina: Kaley GujranSuomi: Kaley GujranSvenska: Kaley GujranTiếng Việt: Kaley GujranTürkçe: Kaley GujranČeština: Kaley GujranΕλληνικά: Καλει ΓυγρανБеларуская: Калей ГуджранБългарски: Калей ГуджранКыргызча: Калей ГуджранМакедонски: Каљеј ГуџранМонгол: Калей ГуджранРусский: Калей ГуджранСрпски: Каљеј ГуџранТоҷикӣ: Калей ГуджранУкраїнська: Калєй ҐуджранҚазақша: Калей ГуджранՀայերեն: Կալեյ Գուջրանעברית: קָלֱי גִוּדז׳רָנاردو: کَلییْ گُجْرَنْالعربية: كالاي غوجرانفارسی: کله گوجرنमराठी: कलेय् गुज्रन्हिन्दी: कलेय् गुज्रन्বাংলা: কলেয়্ গুজ্রন্ગુજરાતી: કલેય્ ગુજ્રન્தமிழ்: கலேய் குஜ்ரன்తెలుగు: కలేయ్ గుజ్రన్ಕನ್ನಡ: ಕಲೇಯ್ ಗುಜ್ರನ್മലയാളം: കലേയ് ഗുജ്രൻසිංහල: කලේය් ගුජ්රන්ไทย: กเลยฺ คุชฺรนฺქართული: Კალეი Გუდჟრან中國: Kaley Gujran日本語: カレイ グデゼㇻン한국어: 카레이 궂란 | |