Thời gian chính xác trong Tokha:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:47, Trăng lặn 20:36, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 11,9 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:52, Trăng lặn 21:37, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,9 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:59, Trăng lặn 22:29, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 12,1 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 18:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:06, Trăng lặn 23:12, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 12 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 18:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:09, Trăng lặn 23:48, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 12,8 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 18:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:09, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 18:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:04, Trăng lặn 00:19, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 18:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:58, Trăng lặn 00:48, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 18:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:50, Trăng lặn 01:15, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 18:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:42, Trăng lặn 01:41, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 18:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 15:35, Trăng lặn 02:09, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 18:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 16:30, Trăng lặn 02:40, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
Nepal | |
+977 | |
Province 3 | |
Kathmandu | |
Tokha | |
Asia/Kathmandu, GMT . thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 27°45'0" N; Kinh độ: 85°19'60" E; DD: 27.75, 85.3333; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1365; | |
Afrikaans: TokhaAzərbaycanca: TokhaBahasa Indonesia: TokhaDansk: TokhaDeutsch: TokhaEesti: TokhaEnglish: TokhaEspañol: TokhaFilipino: TokhaFrançaise: TokhaHrvatski: TokhaItaliano: TokhaLatviešu: TokhaLietuvių: TokhaMagyar: TokhaMelayu: TokhaNederlands: TokhaNorsk bokmål: TokhaOʻzbekcha: TokhaPolski: TokhaPortuguês: TokhaRomână: TokhaShqip: TokhaSlovenčina: TokhaSlovenščina: TokhaSuomi: TokhaSvenska: TokhaTiếng Việt: TokhaTürkçe: TokhaČeština: TokhaΕλληνικά: ΤοχαБеларуская: ТохаБългарски: ТохаКыргызча: ТохаМакедонски: ТохаМонгол: ТохаРусский: ТохаСрпски: ТохаТоҷикӣ: ТохаУкраїнська: ТохаҚазақша: ТохаՀայերեն: Տօխաעברית: טִוֹכָاردو: توکھَالعربية: توخهفارسی: تخاमराठी: तोखहिन्दी: तोखবাংলা: তোখગુજરાતી: તોખதமிழ்: தோகతెలుగు: తోఖಕನ್ನಡ: ತೋಖമലയാളം: തോഖසිංහල: තෝඛไทย: โตขქართული: Ტოხა中國: Tokha日本語: ㇳㇵ한국어: 톸하 | |