Thời gian chính xác trong Simthali:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:50, Trăng lặn 21:35, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12,8 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 02:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:58, Trăng lặn 22:27, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,8 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:05, Trăng lặn 23:10, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 12,5 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:08, Trăng lặn 23:46, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 12,3 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:07, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,6 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:02, Trăng lặn 00:17, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 18:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:56, Trăng lặn 00:46, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 18:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:48, Trăng lặn 01:13, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 18:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:40, Trăng lặn 01:40, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 18:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 15:33, Trăng lặn 02:07, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 18:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 16:28, Trăng lặn 02:38, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Nepal | |
+977 | |
Province 3 | |
Kavrepalanchok | |
Simthali | |
Asia/Kathmandu, GMT . thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 27°39'17" N; Kinh độ: 85°47'29" E; DD: 27.6548, 85.7915; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1500; | |
Afrikaans: SimthaliAzərbaycanca: SimthaliBahasa Indonesia: SimthaliDansk: SimthaliDeutsch: SimthaliEesti: SimthaliEnglish: SimthaliEspañol: SimthaliFilipino: SimthaliFrançaise: SimthaliHrvatski: SimthaliItaliano: SimthaliLatviešu: SimthaliLietuvių: SimthaliMagyar: SimthaliMelayu: SimthaliNederlands: SimthaliNorsk bokmål: SimthaliOʻzbekcha: SimthaliPolski: SimthaliPortuguês: SimthaliRomână: SimthaliShqip: SimthaliSlovenčina: SimthaliSlovenščina: SimthaliSuomi: SimthaliSvenska: SimthaliTiếng Việt: SimthaliTürkçe: SimthaliČeština: SimthaliΕλληνικά: ΣιμθαλιБеларуская: СімталіБългарски: СимталиКыргызча: СимталиМакедонски: СимтаљиМонгол: СимталиРусский: СимталиСрпски: СимтаљиТоҷикӣ: СимталиУкраїнська: СімталіҚазақша: СимталиՀայերեն: Սիմտալիעברית: סִימטָלִיاردو: سِمْتھَلِالعربية: سيمذاليفارسی: سیمتهلیमराठी: सिम्थलिहिन्दी: सिम्थलिবাংলা: সিম্থলিગુજરાતી: સિમ્થલિதமிழ்: ஸிம்தலிతెలుగు: సిమ్థలిಕನ್ನಡ: ಸಿಮ್ಥಲಿമലയാളം: സിമ്ഥലിසිංහල: සිම්ථලිไทย: สิมฺถลิქართული: Სიმტალი中國: Simthali日本語: ㇱンタリ한국어: 심ㅌ하리 |