Thời gian chính xác trong Pandugupha:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 19:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 19:52, Trăng lặn 05:24, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,2 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 19:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 20:50, Trăng lặn 06:04, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,8 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 19:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:45, Trăng lặn 06:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12,3 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 19:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:37, Trăng lặn 07:43, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 19:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:24, Trăng lặn 08:41, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 9,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 19:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 09:42, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 19:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:05, Trăng lặn 10:44, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 19:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:42, Trăng lặn 11:47, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 19:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:16, Trăng lặn 12:50, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 19:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:48, Trăng lặn 13:53, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 19:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:19, Trăng lặn 14:58, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 19:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:52, Trăng lặn 16:06, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
Nepal | |
+977 | |
Karnali Pradesh | |
Jumla | |
Pandugupha | |
Asia/Kathmandu, GMT . thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 29°24'41" N; Kinh độ: 81°57'58" E; DD: 29.4114, 81.9662; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 2879; | |
Afrikaans: PanduguphaAzərbaycanca: PanduguphaBahasa Indonesia: PanduguphaDansk: PanduguphaDeutsch: PanduguphaEesti: PanduguphaEnglish: PanduguphaEspañol: PanduguphaFilipino: PanduguphaFrançaise: PanduguphaHrvatski: PanduguphaItaliano: PanduguphaLatviešu: PanduguphaLietuvių: PanduguphaMagyar: PanduguphaMelayu: PanduguphaNederlands: PanduguphaNorsk bokmål: PanduguphaOʻzbekcha: PanduguphaPolski: PanduguphaPortuguês: PanduguphaRomână: PanduguphaShqip: PanduguphaSlovenčina: PanduguphaSlovenščina: PanduguphaSuomi: PanduguphaSvenska: PanduguphaTiếng Việt: PanduguphaTürkçe: PanduguphaČeština: PanduguphaΕλληνικά: ΠανδυγυφαБеларуская: ПандугуфаБългарски: ПандугуфаКыргызча: ПандугуфаМакедонски: ПандугуфаМонгол: ПандугуфаРусский: ПандугуфаСрпски: ПандугуфаТоҷикӣ: ПандугуфаУкраїнська: ПандуґуфаҚазақша: ПандугуфаՀայերեն: Պանդուգուֆաעברית: פָּנדִוּגִוּפָاردو: پَنْدُگُپھَالعربية: باندوغوفهفارسی: پندوگوفاमराठी: पन्दुगुफहिन्दी: पन्दुगुफবাংলা: পন্দুগুফગુજરાતી: પન્દુગુફதமிழ்: பந்துகுபతెలుగు: పందుగుఫಕನ್ನಡ: ಪಂದುಗುಫമലയാളം: പന്ദുഗുഫසිංහල: පන්දුගුඵไทย: ปนฺทุคุผქართული: Პანდუგუპჰა中國: Pandugupha日本語: パンドゥグファ한국어: 판두궆하 |