Thời gian chính xác trong Gotikhel:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:48, Trăng lặn 20:35, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 11,7 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 01:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:52, Trăng lặn 21:36, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:00, Trăng lặn 22:28, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 12 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:07, Trăng lặn 23:11, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:10, Trăng lặn 23:47, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 18:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:09, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 18:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:04, Trăng lặn 00:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 18:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:58, Trăng lặn 00:47, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 18:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:49, Trăng lặn 01:15, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 18:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:42, Trăng lặn 01:41, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 18:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 15:35, Trăng lặn 02:09, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Nepal | |
+977 | |
Province 3 | |
Lalitpur | |
Gotikhel | |
Asia/Kathmandu, GMT . thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 27°29'35" N; Kinh độ: 85°24'4" E; DD: 27.493, 85.4011; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1640; | |
Afrikaans: GotikhelAzərbaycanca: GotikhelBahasa Indonesia: GotikhelDansk: GotikhelDeutsch: GotikhelEesti: GotikhelEnglish: GotikhelEspañol: GotikhelFilipino: GotikhelFrançaise: GotikhelHrvatski: GotikhelItaliano: GotikhelLatviešu: GotikhelLietuvių: GotikhelMagyar: GotikhelMelayu: GotikhelNederlands: GotikhelNorsk bokmål: GotikhelOʻzbekcha: GotikhelPolski: GotikhelPortuguês: GotikhelRomână: GotikhelShqip: GotikhelSlovenčina: GotikhelSlovenščina: GotikhelSuomi: GotikhelSvenska: GotikhelTiếng Việt: GotikhelTürkçe: GotikhelČeština: GotikhelΕλληνικά: ΓοτιχελБеларуская: ГоціхэльБългарски: ГотихельКыргызча: ГотихельМакедонски: ГотихељМонгол: ГотихельРусский: ГотихельСрпски: ГотихељТоҷикӣ: ГотихельУкраїнська: ҐотіхельҚазақша: ГотихельՀայերեն: Գօտիխելעברית: גִוֹטִיכֱלاردو: گوتِکھیلْالعربية: غوتيخلفارسی: گتیخلमराठी: गोतिखेल्हिन्दी: गोतिखेल्বাংলা: গোতিখেল্ગુજરાતી: ગોતિખેલ્தமிழ்: கோதிகேல்తెలుగు: గోతిఖేల్ಕನ್ನಡ: ಗೋತಿಖೇಲ್മലയാളം: ഗോതിഖേൽසිංහල: ගෝතිඛේල්ไทย: โคติเขลฺქართული: Გოტიხელი中國: Gotikhel日本語: ゴティヘレ 한국어: 고팈헬 |