Thời gian chính xác trong Dhuskun:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:49, Trăng lặn 21:35, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 13,5 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 18:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:57, Trăng lặn 22:26, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,5 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:04, Trăng lặn 23:10, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 12,5 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 18:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:07, Trăng lặn 23:46, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 12,2 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:07, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:02, Trăng lặn 00:17, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 18:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:56, Trăng lặn 00:45, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 18:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:47, Trăng lặn 01:12, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 18:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:40, Trăng lặn 01:39, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 18:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 15:33, Trăng lặn 02:07, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 18:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 16:28, Trăng lặn 02:37, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 18:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 17:25, Trăng lặn 03:12, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
Nepal | |
+977 | |
Province 3 | |
Sindhupalchowk | |
Dhuskun | |
Asia/Kathmandu, GMT . thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 27°46'19" N; Kinh độ: 85°54'19" E; DD: 27.772, 85.9052; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1226; | |
Afrikaans: DhuskunAzərbaycanca: DhuskunBahasa Indonesia: DhuskunDansk: DhuskunDeutsch: DhuskunEesti: DhuskunEnglish: DhuskunEspañol: DhuskunFilipino: DhuskunFrançaise: DhuskunHrvatski: DhuskunItaliano: DhuskunLatviešu: DhuskunLietuvių: DhuskunMagyar: DhuskunMelayu: DhuskunNederlands: DhuskunNorsk bokmål: DhuskunOʻzbekcha: DhuskunPolski: DhuskunPortuguês: DhuskunRomână: DhuskunShqip: DhuskunSlovenčina: DhuskunSlovenščina: DhuskunSuomi: DhuskunSvenska: DhuskunTiếng Việt: DhuskunTürkçe: DhuskunČeština: DhuskunΕλληνικά: ΔχυσκυνБеларуская: ДускунБългарски: ДускунКыргызча: ДускунМакедонски: ДускунМонгол: ДускунРусский: ДускунСрпски: ДускунТоҷикӣ: ДускунУкраїнська: ДускунҚазақша: ДускунՀայերեն: Դուսկունעברית: דִוּסקִוּנاردو: دھُسْکُنْالعربية: دهوسكونفارسی: دهوسکونमराठी: धुस्कुन्हिन्दी: धुस्कुन्বাংলা: ধুস্কুন্ગુજરાતી: ધુસ્કુન્தமிழ்: து⁴ஸ்குன்తెలుగు: ధుస్కున్ಕನ್ನಡ: ಧುಸ್ಕುನ್മലയാളം: ധുസ്കുൻසිංහල: ධුස්කුන්ไทย: ธุสฺกุนฺქართული: Დუსკუნ中國: Dhuskun日本語: ドゥセㇰン한국어: Dhuskun |