Thời gian chính xác trong Dhada:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 18:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:49, Trăng lặn 20:39, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 11,8 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 18:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:53, Trăng lặn 21:40, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12,4 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 18:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:01, Trăng lặn 22:32, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,5 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 18:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:08, Trăng lặn 23:15, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,5 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 18:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:11, Trăng lặn 23:50, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 12,4 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 18:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:11, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 18:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:06, Trăng lặn 00:21, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 18:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:00, Trăng lặn 00:50, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 19:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:52, Trăng lặn 01:17, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 19:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:44, Trăng lặn 01:43, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 19:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 15:38, Trăng lặn 02:11, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 19:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 16:33, Trăng lặn 02:42, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
Nepal | |
+977 | |
Province 3 | |
Dhading | |
Dhada | |
Asia/Kathmandu, GMT . thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 27°59'27" N; Kinh độ: 84°48'48" E; DD: 27.9907, 84.8132; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 618; | |
Afrikaans: DhadaAzərbaycanca: DhadaBahasa Indonesia: DhadaDansk: DhadaDeutsch: DhadaEesti: DhadaEnglish: DhadaEspañol: DhadaFilipino: DhadaFrançaise: DhadaHrvatski: DhadaItaliano: DhadaLatviešu: DhadaLietuvių: DhadaMagyar: DhadaMelayu: DhadaNederlands: DhadaNorsk bokmål: DhadaOʻzbekcha: DhadaPolski: DhadaPortuguês: DhadaRomână: DhadaShqip: DhadaSlovenčina: DhadaSlovenščina: DhadaSuomi: DhadaSvenska: DhadaTiếng Việt: DhadaTürkçe: DhadaČeština: DhadaΕλληνικά: ΔχαδαБеларуская: ДадаБългарски: ДадаКыргызча: ДадаМакедонски: ДадаМонгол: ДадаРусский: ДадаСрпски: ДадаТоҷикӣ: ДадаУкраїнська: ДадаҚазақша: ДадаՀայերեն: Դադաעברית: דָדָاردو: دھَدَالعربية: دهادهفارسی: دهداमराठी: धदहिन्दी: धदবাংলা: ধদગુજરાતી: ધદதமிழ்: ததతెలుగు: ధదಕನ್ನಡ: ಧದമലയാളം: ധദසිංහල: ධදไทย: ธทქართული: Დადა中國: Dhada日本語: ダダ한국어: ㄷ하다 | |