Thời gian chính xác trong Dangraha:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 18:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:43, Trăng lặn 20:24, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 11,8 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 16:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 18:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:47, Trăng lặn 21:26, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 18:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:54, Trăng lặn 22:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 18:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:01, Trăng lặn 23:01, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 18:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:03, Trăng lặn 23:38, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 18:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:02, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 18:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:57, Trăng lặn 00:10, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 18:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:50, Trăng lặn 00:39, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 18:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:41, Trăng lặn 01:07, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 18:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:33, Trăng lặn 01:34, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 18:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 15:26, Trăng lặn 02:02, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 18:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 16:19, Trăng lặn 02:34, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
Nepal | |
+977 | |
Province 1 | |
Morang | |
Dangraha | |
Asia/Kathmandu, GMT . thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 26°35'16" N; Kinh độ: 87°19'55" E; DD: 26.5877, 87.332; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 99; | |
Afrikaans: DangrahaAzərbaycanca: DangrahaBahasa Indonesia: DangrahaDansk: DangrahaDeutsch: DangrahaEesti: DangrahaEnglish: DangrahaEspañol: DangrahaFilipino: DangrahaFrançaise: DangrahaHrvatski: DangrahaItaliano: DangrahaLatviešu: DangrahaLietuvių: DangrahaMagyar: DangrahaMelayu: DangrahaNederlands: DangrahaNorsk bokmål: DangrahaOʻzbekcha: DangrahaPolski: DangrahaPortuguês: DangrahaRomână: DangrahaShqip: DangrahaSlovenčina: DangrahaSlovenščina: DangrahaSuomi: DangrahaSvenska: DangrahaTiếng Việt: DangrahaTürkçe: DangrahaČeština: DangrahaΕλληνικά: ΔανγκραχαБеларуская: ДанграхаБългарски: ДанграхаКыргызча: ДанграхаМакедонски: ДанграхаМонгол: ДанграхаРусский: ДанграхаСрпски: ДанграхаТоҷикӣ: ДанграхаУкраїнська: ДанґрахаҚазақша: ДанграхаՀայերեն: Դանգրախաעברית: דָנגרָכָاردو: دَنْگْرَہَالعربية: دانغراههفارسی: دنگرهاमराठी: दन्ग्रहहिन्दी: दन्ग्रहবাংলা: দন্গ্রহગુજરાતી: દન્ગ્રહதமிழ்: தன்க்ரஹతెలుగు: దన్గ్రహಕನ್ನಡ: ದನ್ಗ್ರಹമലയാളം: ദൻഗ്രഹසිංහල: දන්ග්රහไทย: ทนฺคฺรหქართული: Დანგრახა中國: Dangraha日本語: ダンゲㇻㇵ한국어: 당라하 |