Thời gian chính xác trong Badalkot:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 19:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 19:53, Trăng lặn 05:26, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 11:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 19:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 20:50, Trăng lặn 06:06, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11,4 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 19:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:46, Trăng lặn 06:53, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,7 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 19:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:38, Trăng lặn 07:45, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 19:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:25, Trăng lặn 08:43, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 19:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 09:44, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 19:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:06, Trăng lặn 10:46, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 19:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:43, Trăng lặn 11:48, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 19:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:17, Trăng lặn 12:51, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 19:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:49, Trăng lặn 13:54, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 19:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:20, Trăng lặn 15:00, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 19:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:54, Trăng lặn 16:07, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
Nepal | |
+977 | |
Karnali Pradesh | |
Kalikot | |
Badalkot | |
Asia/Kathmandu, GMT . thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 29°10'47" N; Kinh độ: 81°38'25" E; DD: 29.1796, 81.6404; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1338; | |
Afrikaans: BadalkotAzərbaycanca: BadalkotBahasa Indonesia: BadalkotDansk: BadalkotDeutsch: BadalkotEesti: BadalkotEnglish: BadalkotEspañol: BadalkotFilipino: BadalkotFrançaise: BadalkotHrvatski: BadalkotItaliano: BadalkotLatviešu: BadalkotLietuvių: BadalkotMagyar: BadalkotMelayu: BadalkotNederlands: BadalkotNorsk bokmål: BadalkotOʻzbekcha: BadalkotPolski: BadalkotPortuguês: BadalkotRomână: BadalkotShqip: BadalkotSlovenčina: BadalkotSlovenščina: BadalkotSuomi: BadalkotSvenska: BadalkotTiếng Việt: BadalkotTürkçe: BadalkotČeština: BadalkotΕλληνικά: ΒαδαλκοτБеларуская: БадалькотБългарски: БадалькотКыргызча: БадалькотМакедонски: БадаљкотМонгол: БадалькотРусский: БадалькотСрпски: БадаљкотТоҷикӣ: БадалькотУкраїнська: БадалькотҚазақша: БадалькотՀայերեն: Բադալկօտעברית: בָּדָלקִוֹטاردو: بَدَلْکوتْالعربية: بادوكوتفارسی: بدلکتमराठी: बदल्कोत्हिन्दी: बदल्कोत्বাংলা: বদল্কোৎગુજરાતી: બદલ્કોત્தமிழ்: பதல்கோத்తెలుగు: బదల్కోత్ಕನ್ನಡ: ಬದಲ್ಕೋತ್മലയാളം: ബദൽകോത്සිංහල: බදල්කෝත්ไทย: พทลฺโกตฺქართული: Ბადალიკოტ中國: Badalkot日本語: バダレ コ チェ한국어: 바달콭 |