Thời gian chính xác trong Dargaz:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, Mặt trời lặn 19:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 20:36, Trăng lặn 05:21, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 15:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 19:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:37, Trăng lặn 05:58, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,8 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 19:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:33, Trăng lặn 06:42, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 19:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:24, Trăng lặn 07:35, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 19:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 08:34, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 19:38. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:08, Trăng lặn 09:39, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 19:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:44, Trăng lặn 10:46, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 19:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:16, Trăng lặn 11:54, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:20, Mặt trời lặn 19:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:44, Trăng lặn 13:03, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 19:42. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:11, Trăng lặn 14:13, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:19, Mặt trời lặn 19:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:36, Trăng lặn 15:24, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 19:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:03, Trăng lặn 16:38, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
Iran | |
+98 | |
Razavi Khorasan | |
Dargaz | |
Asia/Tehran, GMT . thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 37°26'40" N; Kinh độ: 59°6'29" E; DD: 37.4445, 59.1081; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 476; | |
Afrikaans: DargazAzərbaycanca: DargazBahasa Indonesia: DargazDansk: DargazDeutsch: DargazEesti: DargazEnglish: DargazEspañol: DargazFilipino: DargazFrançaise: DargazHrvatski: DargazItaliano: DargazLatviešu: DargazLietuvių: DargazMagyar: DargazMelayu: DargazNederlands: DargazNorsk bokmål: DargazOʻzbekcha: DargazPolski: DargazPortuguês: DargazRomână: DargazShqip: DargazSlovenčina: DargazSlovenščina: DargazSuomi: DargazSvenska: DargazTiếng Việt: DargazTürkçe: DargazČeština: DargazΕλληνικά: ΔαργαζБеларуская: ДэррэгэзБългарски: ДеррегезКыргызча: ДеррегезМакедонски: ДеррегезМонгол: ДеррегезРусский: ДеррегезСрпски: ДеррегезТоҷикӣ: ДеррегезУкраїнська: ДерреґезҚазақша: ДеррегезՀայերեն: Դերրեգեզעברית: דֱררֱגֱזاردو: دره گزالعربية: دره گزفارسی: درگزमराठी: दर्गज़्हिन्दी: दर्गज़्বাংলা: দর্গজ়্ગુજરાતી: દર્ગજ઼્தமிழ்: தர்கஃஜ்తెలుగు: దర్గజ్ಕನ್ನಡ: ದರ್ಗಜ಼್മലയാളം: ദർഗജ്සිංහල: දර්ගජ්ไทย: ทัรคะซქართული: დერრეგეზ中國: Dargaz日本語: デレリェゲゼ한국어: 다가즈 | |