Thời gian chính xác trong El Pescadero:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 18:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:37, Trăng lặn 20:12, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 13,1 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 18:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:42, Trăng lặn 21:12, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 18:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:46, Trăng lặn 22:05, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 13,5 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 18:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:45, Trăng lặn 22:51, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 12,8 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 18:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:39, Trăng lặn 23:31, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,2 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 18:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:30, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 18:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:17, Trăng lặn 00:07, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 18:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:03, Trăng lặn 00:42, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 18:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:49, Trăng lặn 01:15, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 18:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:34, Trăng lặn 01:49, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 18:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 15:22, Trăng lặn 02:24, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Honduras | |
+504 | |
El Paraíso | |
El Paraiso | |
El Pescadero | |
America/Tegucigalpa, GMT . thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 13°55'60" N; Kinh độ: 86°32'60" W; DD: 13.9333, -86.55; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 742; | |
Afrikaans: El PescaderoAzərbaycanca: El PescaderoBahasa Indonesia: El PescaderoDansk: El PescaderoDeutsch: El PescaderoEesti: El PescaderoEnglish: El PescaderoEspañol: El PescaderoFilipino: El PescaderoFrançaise: El PescaderoHrvatski: El PescaderoItaliano: El PescaderoLatviešu: El PescaderoLietuvių: El PescaderoMagyar: El PescaderoMelayu: El PescaderoNederlands: El PescaderoNorsk bokmål: El PescaderoOʻzbekcha: El PescaderoPolski: El PescaderoPortuguês: El PescaderoRomână: El PescaderoShqip: El PescaderoSlovenčina: El PescaderoSlovenščina: El PescaderoSuomi: El PescaderoSvenska: El PescaderoTiếng Việt: El PescaderoTürkçe: El PescaderoČeština: El PescaderoΕλληνικά: Ελ ΠεσκαδεροБеларуская: Эль ПескадэроБългарски: Ель ПъскадероКыргызча: Эль ПескадероМакедонски: Ељ ПескадероМонгол: Эль ПескадероРусский: Эль ПескадероСрпски: Ељ ПескадероТоҷикӣ: Эль ПескадероУкраїнська: Ель ПєскадероҚазақша: Эль ПескадероՀայերեն: Էլ Պեսկադերօעברית: אֱל פֱּסקָדֱרִוֹاردو: ال بسكادروالعربية: ال بسكادروفارسی: آال پسکدروमराठी: एल् पेस्चदेरोहिन्दी: एल् पेस्चदेरोবাংলা: এল্ পেস্চদেরোગુજરાતી: એલ્ પેસ્ચદેરોதமிழ்: எல் பெஸ்சதெரொతెలుగు: ఏల్ పేస్చదేరోಕನ್ನಡ: ಏಲ್ ಪೇಸ್ಚದೇರೋമലയാളം: ഏൽ പേസ്ചദേരോසිංහල: ඒල් පේස්චදේරෝไทย: เอล เปสจะเทโรქართული: ელი პესკადერო中國: El Pescadero日本語: エレ ペセカデㇿ한국어: 엘 페스카데로 | |