Thời gian chính xác trong Balfate:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 18:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:31, Trăng lặn 20:15, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). |
buổi tốitừ 20:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 18:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:37, Trăng lặn 21:15, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 12,5 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 18:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:41, Trăng lặn 22:07, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12,8 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 18:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:41, Trăng lặn 22:52, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 12,6 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 18:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:36, Trăng lặn 23:32, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,9 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 18:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:28, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,2 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 18:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:16, Trăng lặn 00:07, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 18:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:02, Trăng lặn 00:41, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 18:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 13:49, Trăng lặn 01:14, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 18:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:35, Trăng lặn 01:47, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 18:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 15:24, Trăng lặn 02:21, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 18:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 16:14, Trăng lặn 02:58, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
Honduras | |
+504 | |
Colón | |
Balfate | |
Balfate | |
America/Tegucigalpa, GMT . thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 15°43'0" N; Kinh độ: 86°16'60" W; DD: 15.7167, -86.2833; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 879; | |
Afrikaans: BalfateAzərbaycanca: BalfateBahasa Indonesia: BalfateDansk: BalfateDeutsch: BalfateEesti: BalfateEnglish: BalfateEspañol: BalfateFilipino: BalfateFrançaise: BalfateHrvatski: BalfateItaliano: BalfateLatviešu: BalfateLietuvių: BalfateMagyar: BalfateMelayu: BalfateNederlands: BalfateNorsk bokmål: BalfateOʻzbekcha: BalfatePolski: BalfatePortuguês: BalfateRomână: BalfateShqip: BalfateSlovenčina: BalfateSlovenščina: BalfateSuomi: BalfateSvenska: BalfateTiếng Việt: BalfateTürkçe: BalfateČeština: BalfateΕλληνικά: ΒαλφατεБеларуская: БальфацеБългарски: БальфатеКыргызча: БальфатеМакедонски: БаљфатеМонгол: БальфатеРусский: БальфатеСрпски: БаљфатеТоҷикӣ: БальфатеУкраїнська: БальфатеҚазақша: БальфатеՀայերեն: Բալֆատեעברית: בָּלפָטֱاردو: بَلْفَتےالعربية: بالفاتفارسی: بلفتमराठी: बल्फ़तेहिन्दी: बल्फ़तेবাংলা: বল্ফ়তেગુજરાતી: બલ્ફ઼તેதமிழ்: ப³ல்ஃபதேతెలుగు: బల్ఫతేಕನ್ನಡ: ಬಲ್ಫ಼ತೇമലയാളം: ബൽഫതേසිංහල: බල්ෆතේไทย: พลฺฟเตქართული: Ბალიპჰატე中國: Balfate日本語: バレ ファチェ한국어: Balfate |