Thời gian chính xác trong Tam Bình:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 18:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:12, Trăng lặn 13:28, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 10,3 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 13:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 18:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:55, Trăng lặn 14:23, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 18:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:39, Trăng lặn 15:19, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 18:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:25, Trăng lặn 16:19, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 10,3 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, Mặt trời lặn 18:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:17, Trăng lặn 17:23, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 10,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Việt Nam | |
+84 | |
Thành phố Hồ Chí Minh | |
Tam Bình | |
Asia/Ho_Chi_Minh, GMT 7. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 10°51'54" N; Kinh độ: 106°43'52" E; DD: 10.865, 106.731; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 4; | |
Afrikaans: Tam BinhAzərbaycanca: Tam BinhBahasa Indonesia: Tam BinhDansk: Tam BinhDeutsch: Tam BinhEesti: Tam BinhEnglish: Tam BinhEspañol: Tam BinhFilipino: Tam BinhFrançaise: Tam BinhHrvatski: Tam BinhItaliano: Tam BìnhLatviešu: Tam BinhLietuvių: Tam BinhMagyar: Tam BinhMelayu: Tam BinhNederlands: Tam BinhNorsk bokmål: Tam BinhOʻzbekcha: Tam BinhPolski: Tam BinhPortuguês: Tam BinhRomână: Tam BinhShqip: Tam BinhSlovenčina: Tam BinhSlovenščina: Tam BinhSuomi: Tam BinhSvenska: Tam BinhTiếng Việt: Tam BìnhTürkçe: Tam BinhČeština: Tam BinhΕλληνικά: Ταμ ΒινχБеларуская: Там БінхБългарски: Там БинхКыргызча: Там БинхМакедонски: Там БинхМонгол: Там БинхРусский: Там БинхСрпски: Там БинхТоҷикӣ: Там БинхУкраїнська: Там БінхҚазақша: Там БинхՀայերեն: Տամ Բինխעברית: טָמ בִּינכاردو: تَمْ بِنْہْالعربية: تام بينهفارسی: تم بینमराठी: तम् बिन्ह्हिन्दी: तम् बिन्ह्বাংলা: তম্ বিন্হ্ગુજરાતી: તમ્ બિન્હ્தமிழ்: தம் பின்ஹ்తెలుగు: తం బిన్హ్ಕನ್ನಡ: ತಂ ಬಿನ್ಹ್മലയാളം: തം ബിൻഹ്සිංහල: තම් බින්හ්ไทย: ตมฺ พินฺหฺქართული: Ტამ Ბინხ中國: Tam Binh日本語: タン ビンヘ한국어: 탐 빊 |