Thời gian chính xác trong Laurel:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:38, Mặt trời lặn 20:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:14, Trăng lặn 15:35, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 10,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 04:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:38, Mặt trời lặn 20:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:48, Trăng lặn 16:40, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:37, Mặt trời lặn 20:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:23, Trăng lặn 17:48, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:37, Mặt trời lặn 20:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:04, Trăng lặn 18:59, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 10,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:37, Mặt trời lặn 20:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:50, Trăng lặn 20:12, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 0,5 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Florida | |
Quận Sarasota | |
Laurel | |
America/New_York, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 27°8'38" N; Kinh độ: 82°27'42" W; DD: 27.1438, -82.4616; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 3; | |
Afrikaans: LaurelAzərbaycanca: LaurelBahasa Indonesia: LaurelDansk: LaurelDeutsch: LaurelEesti: LaurelEnglish: LaurelEspañol: LaurelFilipino: LaurelFrançaise: LaurelHrvatski: LaurelItaliano: LaurelLatviešu: LaurelLietuvių: LaurelMagyar: LaurelMelayu: LaurelNederlands: LaurelNorsk bokmål: LaurelOʻzbekcha: LaurelPolski: LaurelPortuguês: LaurelRomână: LaurelShqip: LaurelSlovenčina: LaurelSlovenščina: LaurelSuomi: LaurelSvenska: LaurelTiếng Việt: LaurelTürkçe: LaurelČeština: LaurelΕλληνικά: ΛόρελБеларуская: ЛорэлБългарски: ЛорълКыргызча: ЛорелМакедонски: ЛорелМонгол: ЛорелРусский: ЛорелСрпски: ЛорелТоҷикӣ: ЛорелУкраїнська: ЛорелҚазақша: ЛорелՀայերեն: Լօրելעברית: לורלاردو: لوريلالعربية: لوريلفارسی: لرلमराठी: लौरेल्हिन्दी: लॉरलবাংলা: লৌরেল্ગુજરાતી: લૌરેલ્தமிழ்: லௌரேல்తెలుగు: లౌరేల్ಕನ್ನಡ: ಲೌರೇಲ್മലയാളം: ലൗരേൽසිංහල: ලෞරෙල්ไทย: เลาเรลქართული: ლორელ中國: 劳雷尔日本語: ロレル한국어: 로럴 |