Thời gian chính xác trong Lintsi:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, Mặt trời lặn 21:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:15, Trăng lặn 15:14, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 09:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 21:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:31, Trăng lặn 16:38, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,2 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 21:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:48, Trăng lặn 18:04, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 0,7 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 21:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:08, Trăng lặn 19:34, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 5,1 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 21:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:34, Trăng lặn 21:05, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 7,1 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ukraina | |
+380 | |
Zakarpattia | |
Lintsi | |
Europe/Uzhgorod, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 48°34'11" N; Kinh độ: 22°32'60" E; DD: 48.5696, 22.5499; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 145; | |
Afrikaans: LintsiAzərbaycanca: LintsiBahasa Indonesia: LintsiDansk: LintsiDeutsch: LintsiEesti: LintsiEnglish: LintsiEspañol: LintsiFilipino: LintsiFrançaise: LintsiHrvatski: LintsiItaliano: LintsiLatviešu: LintsiLietuvių: LintsiMagyar: LintsiMelayu: LintsiNederlands: LintsiNorsk bokmål: LintsiOʻzbekcha: LintsiPolski: LintsiPortuguês: LintsiRomână: LintsiShqip: LintsiSlovenčina: LintsiSlovenščina: LintsiSuomi: LintsiSvenska: LintsiTiếng Việt: LintsiTürkçe: LintsiČeština: LintsiΕλληνικά: ΛιντσιБеларуская: ЛінцыБългарски: ЛинциКыргызча: ЛинцыМакедонски: ЉинциМонгол: ЛинцыРусский: ЛинцыСрпски: ЉинциТоҷикӣ: ЛинцыУкраїнська: ЛінціҚазақша: ЛинцыՀայերեն: Լինծիעברית: לִינצִיاردو: لِنْتْسِالعربية: لينتسيفارسی: لینتسیमराठी: लिन्त्सिहिन्दी: लिन्त्सिবাংলা: লিন্ত্সিગુજરાતી: લિન્ત્સિதமிழ்: லிந்த்ஸிతెలుగు: లింత్సిಕನ್ನಡ: ಲಿಂತ್ಸಿമലയാളം: ലിന്ത്സിසිංහල: ලින්ත්සිไทย: ลินฺตฺสิქართული: Ლინცი中國: Lintsi日本語: リンツィ한국어: Lintsi | |