Thời gian chính xác trong Khatky:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 21:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:13, Trăng lặn 15:11, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 09:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:33, Mặt trời lặn 21:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:28, Trăng lặn 16:36, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 21:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:43, Trăng lặn 18:03, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 1 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, Mặt trời lặn 21:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:02, Trăng lặn 19:35, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 4,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 21:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:27, Trăng lặn 21:07, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ukraina | |
+380 | |
Lviv | |
Khatky | |
Europe/Kiev, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 49°31'18" N; Kinh độ: 23°14'55" E; DD: 49.5216, 23.2485; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 282; | |
Afrikaans: KhatkyAzərbaycanca: KhatkyBahasa Indonesia: KhatkyDansk: KhatkyDeutsch: KhatkyEesti: KhatkyEnglish: KhatkyEspañol: KhatkyFilipino: KhatkyFrançaise: KhatkyHrvatski: KhatkyItaliano: KhatkyLatviešu: KhatkyLietuvių: KhatkyMagyar: KhatkyMelayu: KhatkyNederlands: KhatkyNorsk bokmål: KhatkyOʻzbekcha: KhatkyPolski: KhatkyPortuguês: KhatkyRomână: KhatkyShqip: KhatkySlovenčina: KhatkySlovenščina: KhatkySuomi: KhatkySvenska: KhatkyTiếng Việt: KhatkyTürkçe: KhatkyČeština: KhatkyΕλληνικά: ΧατκιБеларуская: ХаткыБългарски: ХаткъКыргызча: ХаткыМакедонски: ХаткиМонгол: ХаткыРусский: ХаткыСрпски: ХаткиТоҷикӣ: ХаткыУкраїнська: ХаткиҚазақша: ХаткыՀայերեն: Խատկիעברית: כָטקִיاردو: کھَتْکْیْالعربية: خاتكيفارسی: ختکیमराठी: खत्क्य्हिन्दी: खत्क्य्বাংলা: খৎক্য্ગુજરાતી: ખત્ક્ય્தமிழ்: க²த்க்ய்తెలుగు: ఖత్క్య్ಕನ್ನಡ: ಖತ್ಕ್ಯ್മലയാളം: ഖത്ക്യ്සිංහල: ඛත්ක්ය්ไทย: ขตฺกฺยฺქართული: Ხატკი中國: Khatky日本語: ㇵチェケイ한국어: Khatky | |