Thời gian chính xác trong Zuberec:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:49, Mặt trời lặn 20:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:43, Trăng lặn 15:51, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,5 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi sángtừ 09:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:47, Mặt trời lặn 20:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:59, Trăng lặn 17:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:46, Mặt trời lặn 20:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:18, Trăng lặn 18:49, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:45, Mặt trời lặn 20:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:43, Trăng lặn 20:21, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 3,7 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:45, Mặt trời lặn 20:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:16, Trăng lặn 21:48, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,9 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Slovakia | |
+421 | |
Žilina Region | |
Okres Tvrdošín | |
Zuberec | |
Europe/Bratislava, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 49°15'42" N; Kinh độ: 19°36'53" E; DD: 49.2616, 19.6147; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 765; | |
Afrikaans: ZuberecAzərbaycanca: ZuberecBahasa Indonesia: ZuberecDansk: ZuberecDeutsch: ZuberecEesti: ZuberecEnglish: ZuberecEspañol: ZuberecFilipino: ZuberecFrançaise: ZuberecHrvatski: ZuberecItaliano: ZuberecLatviešu: ZuberecLietuvių: ZuberecMagyar: ZuberecMelayu: ZuberecNederlands: ZuberecNorsk bokmål: ZuberecOʻzbekcha: ZuberecPolski: ZuberzecPortuguês: ZuberecRomână: ZuberecShqip: ZuberecSlovenčina: ZuberecSlovenščina: ZuberecSuomi: ZuberecSvenska: ZuberecTiếng Việt: ZuberecTürkçe: ZuberecČeština: ZuberecΕλληνικά: ΖυβερεκБеларуская: ЗубэрэцБългарски: ЗуберецКыргызча: ЗуберецМакедонски: ЗуберецМонгол: ЗуберецРусский: ЗуберецСрпски: ЗуберецТоҷикӣ: ЗуберецУкраїнська: ЗуберецҚазақша: ЗуберецՀայերեն: Զուբերեծעברית: זִוּבֱּרֱצاردو: زُبیریچْالعربية: زوبركفارسی: زوبرکमराठी: ज़ुबेरेच्हिन्दी: ज़ुबेरेच्বাংলা: জ়ুবেরেচ্ગુજરાતી: જ઼ુબેરેચ્தமிழ்: ஃஜுபேரேச்తెలుగు: జుబేరేచ్ಕನ್ನಡ: ಜ಼ುಬೇರೇಚ್മലയാളം: ജുബേരേച്සිංහල: ජුබේරේච්ไทย: ซุเพเรจฺქართული: Ზუბერეც中國: Zuberec日本語: ズベリェツェ한국어: 주베렟 |