Thời gian chính xác trong Ladomirová:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:41, Mặt trời lặn 20:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:20, Trăng lặn 14:18, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:40, Mặt trời lặn 20:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:34, Trăng lặn 15:42, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 1 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:39, Mặt trời lặn 20:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:50, Trăng lặn 17:10, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,2 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:38, Mặt trời lặn 20:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:10, Trăng lặn 18:41, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 6,1 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:37, Mặt trời lặn 20:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:34, Trăng lặn 20:13, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 6,9 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Slovakia | |
+421 | |
Vùng Prešov | |
Okres Svidnik | |
Ladomirová | |
Europe/Bratislava, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 49°19'45" N; Kinh độ: 21°37'25" E; DD: 49.3293, 21.6237; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 263; | |
Afrikaans: LadomirovaAzərbaycanca: LadomirovaBahasa Indonesia: LadomirovaDansk: LadomirovaDeutsch: LadomirovaEesti: LadomirovaEnglish: LadomirovaEspañol: LadomirováFilipino: LadomirovaFrançaise: LadomirovaHrvatski: LadomirovaItaliano: LadomirovaLatviešu: LadomirovaLietuvių: LadomirovaMagyar: LadomirováMelayu: LadomirovaNederlands: LadomirováNorsk bokmål: LadomirovaOʻzbekcha: LadomirovaPolski: LadomirovaPortuguês: LadomirováRomână: LadomirovaShqip: LadomirovaSlovenčina: LadomirováSlovenščina: LadomirovaSuomi: LadomirovaSvenska: LadomirovaTiếng Việt: LadomirováTürkçe: LadomirovaČeština: LadomirováΕλληνικά: ΛαδομιροβαБеларуская: ЛадоміроваБългарски: ЛадомироваКыргызча: ЛадомироваМакедонски: ЛадомироваМонгол: ЛадомироваРусский: ЛадомироваСрпски: ЛадомироваТоҷикӣ: ЛадомироваУкраїнська: ЛадоміроваҚазақша: ЛадомироваՀայերեն: Լադօմիրօվաעברית: לָדִוֹמִירִוֹוָاردو: لَدومِرووَالعربية: لادوميروفهفارسی: لدمیرواमराठी: लदोमिरोवहिन्दी: लदोमिरोवবাংলা: লদোমিরোবગુજરાતી: લદોમિરોવதமிழ்: லதோமிரோவతెలుగు: లదోమిరోవಕನ್ನಡ: ಲದೋಮಿರೋವമലയാളം: ലദോമിരോവසිංහල: ලදෝමිරෝවไทย: ลโทมิโรวქართული: Ლადომიროვა中國: Ladomirova日本語: ラドミㇿウァ한국어: 라도미로와 | |