Thời gian chính xác trong Novonikol’sk:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 20:36. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:04, Trăng lặn 12:05, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, Mặt trời lặn 20:37. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:28, Trăng lặn 13:20, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,3 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, Mặt trời lặn 20:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:49, Trăng lặn 14:34, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,3 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 20:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:10, Trăng lặn 15:52, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,3 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:39, Mặt trời lặn 20:41. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:31, Trăng lặn 17:12, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Nga | |
+7 | |
Vùng Primorsky | |
Ussuriyskiy Rayon | |
Novonikol’sk | |
Asia/Vladivostok, GMT 10. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 43°51'19" N; Kinh độ: 131°51'47" E; DD: 43.8552, 131.863; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 31; | |
Afrikaans: Novonikol’skAzərbaycanca: Novonikol’skBahasa Indonesia: Novonikol’skDansk: Novonikol’skDeutsch: Novonikol’skEesti: Novonikol’skEnglish: Novonikol'skEspañol: Novonikol’skFilipino: Novonikol’skFrançaise: Novonikol’skHrvatski: Novonikol’skItaliano: Novonikol'skLatviešu: Novonikol’skLietuvių: Novonikol’skMagyar: Novonikol’skMelayu: Novonikol’skNederlands: Novonikol’skNorsk bokmål: NovonikolskOʻzbekcha: Novonikol’skPolski: Novonikol'skPortuguês: Novonikol’skRomână: Novonikol’skShqip: Novonikol’skSlovenčina: Novonikol’skSlovenščina: Novonikol’skSuomi: Novonikol’skSvenska: Novonikol’skTiếng Việt: Novonikol’skTürkçe: Novonikol’skČeština: Novonikol’skΕλληνικά: Νοβονικολ'σκБеларуская: НовонікольскБългарски: НовоникольскКыргызча: НовоникольскМакедонски: НовоњикољскМонгол: НовоникольскРусский: НовоникольскСрпски: НовоњикољскТоҷикӣ: НовоникольскУкраїнська: НовонікольськҚазақша: НовоникольскՀայերեն: Նօվօնիկօլսկעברית: נִוֹוִוֹנִיקִוֹלסקاردو: نوفونيكولسكالعربية: نوفونيكولسكفارسی: نونیکلسکमराठी: नोवोनिकोल्स्क्हिन्दी: नोवोनिकोल्स्क्বাংলা: নোবোনিকোল্স্ক্ગુજરાતી: નોવોનિકોલ્સ્ક્தமிழ்: நோவோனிகோல்ஸ்க்తెలుగు: నోవోనికోల్స్క్ಕನ್ನಡ: ನೋವೋನಿಕೋಲ್ಸ್ಕ್മലയാളം: നോവോനികോൽസ്ക്සිංහල: නෝවෝනිකෝල්ස්ක්ไทย: โนโวนิโกลสกქართული: ნოვონიკოლისკ中國: Novonikol'sk日本語: ノウォニコ レ セケ한국어: 노보 니콜라예브스크 | |