Thời gian chính xác trong Štitari:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 19:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:32, Trăng lặn 14:08, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 15:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:38, Mặt trời lặn 19:29. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:54, Trăng lặn 15:25, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:37, Mặt trời lặn 19:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:15, Trăng lặn 16:44, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 19:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:37, Trăng lặn 18:05, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 1,3 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:34, Mặt trời lặn 19:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:02, Trăng lặn 19:29, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 0,7 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Serbia | |
+381 | |
Central Serbia | |
Rasina | |
Štitari | |
Europe/Belgrade, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 43°26'42" N; Kinh độ: 21°13'23" E; DD: 43.4449, 21.223; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 238; | |
Afrikaans: StitariAzərbaycanca: StitariBahasa Indonesia: StitariDansk: StitariDeutsch: StitariEesti: ŠtitariEnglish: StitariEspañol: StitariFilipino: StitariFrançaise: StitariHrvatski: ŠtitariItaliano: StitariLatviešu: ŠtitariLietuvių: ŠtitariMagyar: StitariMelayu: StitariNederlands: StitariNorsk bokmål: StitariOʻzbekcha: StitariPolski: StitariPortuguês: StitariRomână: StitariShqip: StitariSlovenčina: ŠtitariSlovenščina: ŠtitariSuomi: ŠtitariSvenska: StitariTiếng Việt: ŠtitariTürkçe: StitariČeština: ŠtitariΕλληνικά: ΣτιταριБеларуская: СцітаріБългарски: СтитариКыргызча: СтитариМакедонски: СтитариМонгол: СтитариРусский: СтитариСрпски: СтитариТоҷикӣ: СтитариУкраїнська: СтітаріҚазақша: СтитариՀայերեն: Ստիտարիעברית: סטִיטָרִיاردو: سْتِتَرِالعربية: ستيتاريفارسی: ستیتریमराठी: स्तितरिहिन्दी: स्तितरिবাংলা: স্তিতরিગુજરાતી: સ્તિતરિதமிழ்: ஸ்திதரிతెలుగు: స్తితరిಕನ್ನಡ: ಸ್ತಿತರಿമലയാളം: സ്തിതരിසිංහල: ස්තිතරිไทย: สฺติตริქართული: Სტიტარი中國: Stitari日本語: セティタㇼ한국어: ㅅ티타리 | |