Thời gian chính xác trong Radošiće:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 20:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:20, Trăng lặn 14:23, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 20:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:41, Trăng lặn 15:40, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 20:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:03, Trăng lặn 17:01, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 2,7 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 20:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:29, Trăng lặn 18:24, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 20:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:01, Trăng lặn 19:49, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Serbia | |
+381 | |
Central Serbia | |
Raška | |
Radošiće | |
Europe/Belgrade, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 43°18'8" N; Kinh độ: 20°40'22" E; DD: 43.3023, 20.6727; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 703; | |
Afrikaans: RadosiceAzərbaycanca: RadosiceBahasa Indonesia: RadosiceDansk: RadosiceDeutsch: RadosiceEesti: RadosiceEnglish: RadosiceEspañol: RadosiceFilipino: RadosiceFrançaise: RadosiceHrvatski: RadošićeItaliano: RadosiceLatviešu: RadosiceLietuvių: RadosiceMagyar: RadosiceMelayu: RadosiceNederlands: RadosiceNorsk bokmål: RadosiceOʻzbekcha: RadosicePolski: RadosicePortuguês: RadosiceRomână: RadosiceShqip: RadosiceSlovenčina: RadosiceSlovenščina: RadosiceSuomi: RadosiceSvenska: RadosiceTiếng Việt: RadošićeTürkçe: RadosiceČeština: RadosiceΕλληνικά: ΡαδοσισεБеларуская: РадосіцэБългарски: РадосицъКыргызча: РадосицеМакедонски: РадосицеМонгол: РадосицеРусский: РадосицеСрпски: РадосицеТоҷикӣ: РадосицеУкраїнська: РадосіцеҚазақша: РадосицеՀայերեն: Րադօսիծեעברית: רָדִוֹסִיצֱاردو: رَدوسِچےالعربية: رادوسيسفارسی: ردسیکमराठी: रदोसिचेहिन्दी: रदोसिचेবাংলা: রদোসিচেગુજરાતી: રદોસિચેதமிழ்: ரதோ³ஸிசேతెలుగు: రదోసిచేಕನ್ನಡ: ರದೋಸಿಚೇമലയാളം: രദോസിചേසිංහල: රදෝසිචේไทย: รโทสิเจქართული: Რადოსიცე中國: Radosice日本語: ㇻドㇱツェ한국어: Radosice | |