Thời gian chính xác trong Mršinci:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 20:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:41, Trăng lặn 15:42, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 04:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 20:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:03, Trăng lặn 17:02, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 20:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:29, Trăng lặn 18:26, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 6,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 20:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:00, Trăng lặn 19:52, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 20:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:40, Trăng lặn 21:13, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,8 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Serbia | |
+381 | |
Central Serbia | |
Morava | |
Mršinci | |
Europe/Belgrade, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 43°48'1" N; Kinh độ: 20°29'0" E; DD: 43.8002, 20.4834; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 253; | |
Afrikaans: MrsinciAzərbaycanca: MrsinciBahasa Indonesia: MrsinciDansk: MrsinciDeutsch: MrsinciEesti: MršinciEnglish: MrsinciEspañol: MrsinciFilipino: MrsinciFrançaise: MrsinciHrvatski: MršinciItaliano: MrsinciLatviešu: MršinciLietuvių: MršinciMagyar: MrsinciMelayu: MrsinciNederlands: MrsinciNorsk bokmål: MrsinciOʻzbekcha: MrsinciPolski: MrsinciPortuguês: MrsinciRomână: MrsinciShqip: MrsinciSlovenčina: MršinciSlovenščina: MršinciSuomi: MršinciSvenska: MrsinciTiếng Việt: MršinciTürkçe: MrsinciČeština: MršinciΕλληνικά: ΜρσινκιБеларуская: МрсінсіБългарски: МрсинсиКыргызча: МрсинсиМакедонски: МрсинсиМонгол: МрсинсиРусский: МрсинсиСрпски: МрсинсиТоҷикӣ: МрсинсиУкраїнська: МрсінсіҚазақша: МрсинсиՀայերեն: Մրսինսիעברית: מרסִינסִיاردو: مْرْسِنْچِالعربية: مرسينسيفارسی: مرسینکیमराठी: म्र्सिन्चिहिन्दी: म्र्सिन्चिবাংলা: ম্র্সিন্চিગુજરાતી: મ્ર્સિન્ચિதமிழ்: ம்ர்ஸின்சிతెలుగు: మ్ర్సిన్చిಕನ್ನಡ: ಮ್ರ್ಸಿನ್ಚಿമലയാളം: മ്ര്സിൻചിසිංහල: ම්ර්සින්චිไทย: มฺรฺสินฺจิქართული: Მრსინსი中國: Mrsinci日本語: ンレㇱンㇱ한국어: Mrsinci |