Thời gian chính xác trong Gnila:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 20:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:21, Trăng lặn 14:24, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 20:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:42, Trăng lặn 15:41, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,2 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:08, Mặt trời lặn 20:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:05, Trăng lặn 17:01, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 2,3 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 20:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:31, Trăng lặn 18:24, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 4,1 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 20:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:03, Trăng lặn 19:49, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Serbia | |
+381 | |
Central Serbia | |
Raška | |
Gnila | |
Europe/Belgrade, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 42°56'37" N; Kinh độ: 20°20'48" E; DD: 42.9435, 20.3468; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 892; | |
Afrikaans: GnilaAzərbaycanca: GnilaBahasa Indonesia: GnilaDansk: GnilaDeutsch: GnilaEesti: GnilaEnglish: GnilaEspañol: GnilaFilipino: GnilaFrançaise: GnilaHrvatski: GnilaItaliano: GnilaLatviešu: GnilaLietuvių: GnilaMagyar: GnilaMelayu: GnilaNederlands: GnilaNorsk bokmål: GnilaOʻzbekcha: GnilaPolski: GnilaPortuguês: GnilaRomână: GnilaShqip: GnilaSlovenčina: GnilaSlovenščina: GnilaSuomi: GnilaSvenska: GnilaTiếng Việt: GnilaTürkçe: GnilaČeština: GnilaΕλληνικά: ΓνιλαБеларуская: ГнілаБългарски: ГнилаКыргызча: ГнилаМакедонски: ГњилаМонгол: ГнилаРусский: ГнилаСрпски: ГњилаТоҷикӣ: ГнилаУкраїнська: ҐнілаҚазақша: ГнилаՀայերեն: Գնիլաעברית: גנִילָاردو: گْنِلَالعربية: جنيلهفارسی: گنیلاमराठी: ग्निलहिन्दी: ग्निलবাংলা: গ্নিলગુજરાતી: ગ્નિલதமிழ்: க்³னிலతెలుగు: గ్నిలಕನ್ನಡ: ಗ್ನಿಲമലയാളം: ഗ്നിലසිංහල: ග්නිලไทย: คฺนิลქართული: Გნილა中國: Gnila日本語: ゲニラ한국어: Gnila | |