Thời gian chính xác trong Davidovac:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 19:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:01, Trăng lặn 05:07, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 04:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 19:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:03, Trăng lặn 05:42, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 19:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:00, Trăng lặn 06:25, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 19:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:49, Trăng lặn 07:18, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 0,7 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 19:50. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 08:20, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Serbia | |
+381 | |
Central Serbia | |
Pčinja | |
Davidovac | |
Europe/Belgrade, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 42°28'40" N; Kinh độ: 21°49'55" E; DD: 42.4779, 21.832; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 403; | |
Afrikaans: DavidovacAzərbaycanca: DavidovacBahasa Indonesia: DavidovacDansk: DavidovacDeutsch: DavidovacEesti: DavidovacEnglish: DavidovacEspañol: DavidovacFilipino: DavidovacFrançaise: DavidovacHrvatski: DavidovacItaliano: DavidovacLatviešu: DavidovacLietuvių: DavidovacMagyar: DavidovacMelayu: DavidovacNederlands: DavidovacNorsk bokmål: DavidovacOʻzbekcha: DavidovacPolski: DavidovacPortuguês: DavidovacRomână: DavidovacShqip: DavidovacSlovenčina: DavidovacSlovenščina: DavidovacSuomi: DavidovacSvenska: DavidovacTiếng Việt: DavidovacTürkçe: DavidovacČeština: DavidovacΕλληνικά: ΔαβιδοβακБеларуская: ДавідовакБългарски: ДавидовакКыргызча: ДавидовакМакедонски: ДавидовакМонгол: ДавидовакРусский: ДавидовакСрпски: ДавидовакТоҷикӣ: ДавидовакУкраїнська: ДавідовакҚазақша: ДавидовакՀայերեն: Դավիդօվակעברית: דָוִידִוֹוָקاردو: دَوِدووَچْالعربية: دافيدوفاكفارسی: دویدوکमराठी: दविदोवच्हिन्दी: दविदोवच्বাংলা: দবিদোবচ্ગુજરાતી: દવિદોવચ્தமிழ்: தவிதோவச்తెలుగు: దవిదోవచ్ಕನ್ನಡ: ದವಿದೋವಚ್മലയാളം: ദവിദോവച്සිංහල: දවිදෝවච්ไทย: ทวิโทวจฺქართული: Დავიდოვაკ中國: Davidovac日本語: ダウィドウァケ한국어: 다위도왗 |